問題一覧
1
天气
thời tiết
2
一样
như nhau
3
一定
nhất định
4
一般
thông thường
5
差不多
gần giống nhau, như nhau
6
夏天
mùa hè
7
热
nóng
8
冬天
mùa đông
9
冷
lạnh
10
春天
mùa xuân
11
暖和
ấm áp
12
秋天
mùa thu
13
凉快
mát mẻ
14
下雪
tuyết rơi
15
雪
tuyết
16
比
hơn
17
温度
nhiệt độ
18
左右
khoảng
19
低
thấp
20
预报
dự báo
21
皮肤
da
22
舒服
thoải mái
23
更
càng, hơn
24
刮
thổi
25
台风
bão
26
刚
vừa, vừa mới
27
下雨
trời mưa
28
雨
mưa