問題一覧
1
熟人
người quen
2
要求
yêu cầu
3
付
trả, thanh toán
4
普通话
tiếng phổ thông
5
互相
lẫn nhau
6
意思
ý nghĩa
7
但是
nhưng
8
礼物
món quà
9
习惯
quen, thói quen
10
费
phí
11
坏
xấu, hỏng
12
以后
sau này
13
以前
trước đây, trước khi
14
了解
hiểu
15
越来越
càng ngày càng
16
努力
nỗ lực, chăm chỉ
17
演奏
diễn tấu, biểu diễn
18
拉二胡
chơi đàn nhị
19
讨价还价
mặc cả
20
特别
đặc biệt
21
瘦
gầy
22
学费
học phí
23
懒
lười
24
结果
kết quả
25
胖
mập, béo
26
标准
chuẩn, tiêu chuẩn
27
进步
tiến bộ
28
把
chiếc
29
二胡
đàn nhị
30
消息
tin tức, thông tin
31
最
nhất
32
跑步
chạy bộ
33
家教
gia sư