問題一覧
1
矮
lùn, thấp
2
黄
vàng
3
后门
cửa sau
4
详细
chi tiết, kỹ càng
5
老人
người già
6
同屋
bạn cùng phòng
7
个子
dáng người
8
长 (cháng)
dài
9
办
làm
10
刷
quẹt
11
入口
lối vào
12
皮肤
da
13
长 (zhăng)
lớn lên, mọc lên
14
电梯
thang máy
15
踢
đá
16
眼睛
mắt
17
样子
hình dáng, điệu bộ
18
挤
đông đúc, chen lấn
19
巧
trùng hợp, khéo léo
20
就
đã, liền
21
年轻
trẻ
22
售票机
máy bán vé
23
不过
nhưng, tuy nhiên
24
前门
cửa trước
25
自动
tự động
26
帅
đẹp trai
27
足球
bóng đá
28
打的
gọi taxi
29
一般
thông thường
30
白
trắng
31
比较
khá, tương đối
32
头发
tóc
33
投入
bỏ vào, thả vào
34
年轻人
bạn trẻ, thanh niên
35
... 的时候
khi..., lúc ....
36
硬币
tiền xu
37
T 恤
áo thun, áo phông
38
扶梯
thang cuốn
39
公交卡
thẻ xe buýt