暗記メーカー
ログイン
từ mới bài 6 + 7
  • Minh Giang Cam

  • 問題数 39 • 5/6/2025

    記憶度

    完璧

    5

    覚えた

    17

    うろ覚え

    0

    苦手

    0

    未解答

    0

    アカウント登録して、解答結果を保存しよう

    問題一覧

  • 1

    đã, liền

  • 2

    一般

    thông thường

  • 3

    打的

    gọi taxi

  • 4

    公交卡

    thẻ xe buýt

  • 5

    quẹt

  • 6

    入口

    lối vào

  • 7

    làm

  • 8

    自动

    tự động

  • 9

    售票机

    máy bán vé

  • 10

    投入

    bỏ vào, thả vào

  • 11

    硬币

    tiền xu

  • 12

    ... 的时候

    khi..., lúc ....

  • 13

    扶梯

    thang cuốn

  • 14

    电梯

    thang máy

  • 15

    年轻人

    bạn trẻ, thanh niên

  • 16

    年轻

    trẻ

  • 17

    老人

    người già

  • 18

    前门

    cửa trước

  • 19

    后门

    cửa sau

  • 20

    đông đúc, chen lấn

  • 21

    同屋

    bạn cùng phòng

  • 22

    đá

  • 23

    足球

    bóng đá

  • 24

    不过

    nhưng, tuy nhiên

  • 25

    比较

    khá, tương đối

  • 26

    样子

    hình dáng, điệu bộ

  • 27

    个子

    dáng người

  • 28

    眼睛

    mắt

  • 29

    皮肤

    da

  • 30

    trắng

  • 31

    头发

    tóc

  • 32

    长 (cháng)

    dài

  • 33

    vàng

  • 34

    长 (zhăng)

    lớn lên, mọc lên

  • 35

    详细

    chi tiết, kỹ càng

  • 36

    trùng hợp, khéo léo

  • 37

    T 恤

    áo thun, áo phông

  • 38

    lùn, thấp

  • 39

    đẹp trai