問題一覧
1
mở rộng
enlarge
2
di dời
relocate
3
gắn
attach
4
tiến hành
conduct
5
bảo đảm
guarantee
6
chi trả được
afford
7
trải qua
undergo
8
tuyển dụng
recruit
9
tăng vọt
soar
10
tác động
affect
11
giảm xuống
decline
12
phát hành
launch
13
sửa đổi
modify
14
Thực hiện
implement
15
phân chia
assign
16
nâng cao
enhance
17
duy trì
retain
18
đi cùng
accompany
19
sắp xếp
reorganize
20
Thực hiện
fulfill
21
cân nhắc
consider
22
cho thấy
indicate
23
hợp tác
collaborate
24
ngăn chặn
prevent
25
cam đoan convince
assure