問題一覧
1
ở gần
close to
2
phía sau
behind
3
trong vòng
within
4
tự vào
against
5
vượt ra
beyond
6
bằng phương tiên
by means of
7
bên trong bên ngoài
inside outside
8
ngoại trừ
except
9
dọc theo
along
10
đối diện
across
11
hơn
over
12
về phía
toward
13
in order to,to ,so as to
để
14
thay vì
rather than
15
vào trong
into
16
trước
prior to
17
theo
according to
18
bên cạnh (by)
beside
19
ra khỏi
out of
20
mà không có
without