問題一覧
1
đi dạo
stroll
2
trình diễn
perform
3
phản chiếu
reflect
4
bị chiếm
occupied
5
với lấy
reach
6
chỉ
point
7
overlook
nhìn ra
8
đậu xe
park
9
vứt đi
throw away
10
chất đống
stack
11
cào, cái cào
rake
12
xếp hàng
line
13
load
chất lên
14
copy
sao chép
15
mua sắm
shop
16
arrange
sắp xếp
17
gói
pack
18
uốn cong gập người
bend
19
lát đường
pave
20
đi qua
pass
21
nói chuyện phát biểu
address
22
lối đi (giữa các hàng ghế)
aisle
23
điều chỉnh
adjust
24
cầm nắm
hold
25
tựa vào
lean