問題一覧
1
dựng lên
put up
2
kiểm tra
check
3
tích trữ
stock
4
chạy
run
5
nhập
enter
6
toả ra
cast
7
buộc
fasten
8
đánh bóng đánh giày
polish
9
take notes
ghi chép
10
hàng ngang
row
11
rời khỏi
exit
12
move
di chuyển
13
trao đổi
exchange
14
ngồi
seated
15
gắn vào
mount
16
nâng
lift
17
ngoài trời
outdoors
18
xịt nước
spray
19
lật đổ
fall
20
phân loại
sort
21
đăng
post
22
tháo
take off=remove
23
leo
climb=go up
24
cất
put away
25
khâu may
sew