問題一覧
1
trách nhiệm
responsible
2
có sẵn
available
3
dịch vụ tiện ích
utility
4
sửa chữa
repair
5
đề nghị
offer
6
tình trạng
status
7
ghi âm
record
8
rời bỏ
leave
9
buổi đtao
session
10
tổ chức
organize
11
chỉnh sửa
revise
12
tham gia
join
13
borrow
mượn
14
tính giá
charge
15
buổi phỏng vấn
interview
16
dưới cùng
bottom
17
thích hơn
prefer
18
chấp thuận
approve
19
tài liệu
document
20
gọi món
order
21
dự tính
project
22
liên lạc
contact
23
hoá đơn
bill
24
đồng nghiệp
colleague
25
đánh giá
review
26
chi phí
cost
27
có mặt
make it