問題一覧
1
lướt,trôi,cánh buồm sailboat thuyền buồm
sail
2
vận chuyển
transport
3
hang
treo
4
gập lại
fold
5
quỳ gối
kneel
6
đổ đầy
fill
7
kiểm tra
inspect
8
tỉa
trim
9
tập hợp
assemble
10
cắt cỏ
mow
11
rót
pour
12
che bóng dâm rèm
shade
13
bao quanh
surround
14
kéo,cẩu
tow
15
mặc
wear
16
đặt
place
17
đối mặt
face
18
cắm vào (nguồn điện
plug in
19
băng qua
cross
20
phân phát
distribute
21
trồng
plant
22
vận hành
operate
23
vỗ tay
clap
24
bật
turn on