問題一覧
1
tuyển sinh
enroll
2
quyết tâm
determine
3
thành lập
establish
4
đảm nhận
assume
5
kiểm tra
examine
6
thành công
succeed
7
phối hợp
coordinate
8
đảm bảo
ensure
9
bao gồm
consist
10
hợp tác
partner
11
phơi bày
expose
12
xuất hiện
emerge
13
nghiên cứu
investigate
14
gây ra
cause
15
từ chức
resign
16
duy trì
maintain
17
tranh cãi
argue
18
tránh
avoid
19
kiềm chế
refrain
20
tuân thủ
observe
21
thực thi
enforce
22
theo dõi
follow
23
xảy ra
occur
24
giải quyết
handle
25
đặt chỗ trước
reserve
26
phụ thuộc
rely