問題一覧
1
Câu 1: Ai cần tham gia vào buổi đánh giá yêu cầu? (ok)
D. Đại diện khách hàng, người dùng cuối, nhân viên marketing, và các bên liên quan khác.
2
Câu 2: Điều gì nên được sử dụng để bổ sung mô tả use case? (ok)
A. Các nguyên mẫu GUI hoặc bản phác thảo màn hình.
3
Câu 3: Nguyên tắc nào là quan trọng nhất khi xây dựng mô hình miền? (ok)
B. Bao quát ít nhất 80% các khái niệm quan trọng từ miền vấn đề.
4
Câu 4: Lợi ích của việc sử dụng ngôn ngữ chủ động trong mô tả use case là gì? (ok)
D. Làm cho các yêu cầu rõ ràng hơn và dễ hiểu hơn.
5
Câu 5: Điều gì sẽ xảy ra nếu các yêu cầu chức năng bị lẫn vào văn bản mô tả use case? (ok)
A. Gây nhầm lẫn khi phân tích và thiết kế.
6
Câu 6: Việc tổ chức các use case thành các gói giúp ích như thế nào trong quy trình phát triển? (ok)
D. Cung cấp cái nhìn tổng quan rõ ràng hơn về các chức năng của hệ thống.
7
Câu 7: Tại sao cần có các "kịch bản thay thế" trong mỗi use case? (ok)
C. Để xử lý các tình huống đặc biệt hoặc lỗi tiềm ẩn trong hệ thống.
8
Câu 8: Khi mô tả các bước trong use case, tại sao cần liên kết các bước này với các đối tượng miền? (ok)
C. Để đảm bảo rằng mô hình miền hỗ trợ trực tiếp các yêu cầu của hệ thống
9
Câu 9: Việc xác định các liên kết "is-a" và "has-a" trong mô hình miền có vai trò gì? (ok)
B. Tăng tính chính xác trong việc mô tả các mối quan hệ giữa các đối tượng.
10
Câu 10: Tại sao nên sử dụng các bước "Hành động của người dùng / Phản hồi của hệ thống" trong mô tả use case? (ok)
C. Để làm rõ cách hệ thống tương tác với người dùng.
11
Câu 11: Vai trò của việc tạo các nguyên mẫu giao diện (prototypes) trong buổi đánh giá yêu cầu là gì? (ok)
A. Để xác định các hành vi người dùng mà tài liệu chưa nêu rõ.
12
Câu 12: Việc chuyển đổi từ giọng bị động sang giọng chủ động trong mô tả use case có tác dụng gì? (ok)
C. Làm cho văn bản rõ ràng hơn về các hành động của người dùng và hệ thống.
13
Câu 13: Tại sao cần tạo ra các kịch bản "trời mưa" trong mỗi use case? (ok)
C. Để dự đoán và xử lý các lỗi hoặc trường hợp ngoại lệ có thể xảy ra.
14
Câu 14: Bạn đang thực hiện đánh giá một use case, nhưng mô tả quá trừu tượng và khó hiểu. Bạn sẽ làm gì để cải thiện tài liệu? (ok)
B. Cụ thể hóa các hành động của người dùng và phản hồi của hệ thống bằng cách sử dụng
15
Câu 15: Trong quá trình đánh giá, khách hàng phàn nàn rằng hệ thống không đáp ứng được yêu cầu của họ, mặc dù yêu cầu đã được phê duyệt trước đó. Bạn sẽ xử lý thế nào? (ok)
D. Thực hiện lại buổi đánh giá yêu cầu với khách hàng để tìm ra sự khác biệt và cập nhật tài liệu.
16
Câu 16: Mục đích của buổi xem xét yêu cầu (requirements review session) là gì?
C. Để đảm bảo rằng hệ thống được mô tả khớp với các yêu cầu.
17
Câu 17: Lợi ích của việc liên kết use case với mô hình miền là gì? (ok)
D. Đảm bảo rằng các mô tả use case phù hợp với các đối tượng trong miền
18
Câu 18: Làm thế nào để tránh tình trạng "intermangled" trong đặc tả use case?
B. Ghi lại các yêu cầu chức năng trong tài liệu riêng biệt.
19
Câu 19: Việc sử dụng giao diện người dùng (GUI) giúp cải thiện đặc tả use case như thế nào? (ok)
D. Làm rõ hành vi của người dùng và phản hồi của hệ thống.
20
Câu 20: Tại sao việc viết use case theo ngôn ngữ chủ động lại quan trọng? (đúng)
A. Để giúp lập trình viên hiểu rõ hơn về cách triển khai yêu cầu.
21
Câu 21: Tại sao việc đánh giá các use case cần có sự tham gia của cả người dùng cuối? (ok)
D. Người dùng cuối có thể cung cấp phản hồi thực tế về cách hệ thống sẽ được sử dụng.
22
Câu 22: Trong buổi đánh giá yêu cầu, tại sao cần tạo nguyên mẫu (prototype) cho giao diện người dùng? (ok)
B. Để xác minh rẵng các yêu cầu được thể hiện đúng trong thiết kế giao diện.
23
Câu 23: Làm thế nào việc truy vết (traceability) các yêu cầu đến các use case giúp ích cho dự án?
C. Đảm bảo rằng mọi yêu cầu đều được thực hiện và kiểm tra
24
Câu 24: Tại sao việc đặt tên rõ ràng cho các đối tượng trong mô hình miền lại quan trọng? (ok)
C. Để giúp khách hàng dễ hiểu hơn về các yêu cầu.
25
Câu 25: Một use case mô tả rằng "Hệ thống phải cho phép người dùng tìm kiếm sản phẩm". Để cải thiện, bạn sẽ làm gì? (ok)
C. Thay đổi câu mô tả thành: "Người dùng nhập từ khóa tìm kiếm, hệ thống hiển thị danh sách sản phẩm phù hợp."
26
Câu 26: Tại sao cần xem xét các yêu cầu trước khi bắt đầu mã hóa? (ok)
D. Để xác minh rằng các yêu cầu không bị hiểu sai.
27
Câu 28: Một use case không có "kịch bản thay thế" thường cho thấy điều gì? (ok)
A. Nó thiếu các kịch bản xử lý lỗi hoặc trường hợp đặc biệt.
28
Câu 31: Một trong các bước đầu tiên khi đánh giá use case là gì? (ok)
D. Loại bỏ mọi thứ nẵm ngoài phạm vi.
29
Câu 29: Khi mô tả hành vi người dùng và phản hồi của hệ thống, điều gì cần được tránh?
D. Kết hợp ngôn ngữ bị động và chủ động.
30
Câu 30: Tại sao việc mời đại diện khách hàng tham gia buổi đánh giá yêu cầu lại quan trọng? (ok)
B. Để đảm bảo rằng yêu cầu hệ thống phán ánh chính xác nhu cầu thực tế của khách hàng.