問題一覧
1
Câu 30: Làm thế nào để phát hiện một use case cần được viết lại khi vẽ sơ đồ độ bền?
A Khi sơ đồ độ bền không tuân theo quy tắc "danh từ-động từ-danh từ".
2
Câu 27: Tại sao các sơ đồ độ bền thường mất nhiều thời gian để hoàn thành nếu văn bản use case chưa được viết đúng cách?
A Vì sơ đồ yêu cầu tên gọi và mối quan hệ chính xác từ văn bản.
3
Câu 4: Điều gì thường xảy ra trong quá trình phân tích độ bền?
A Các use case được viết lại để loại bỏ sự mơ hồ.
4
Câu 21: Vai trò chính của các đối tượng biên trong sơ đồ độ bền là gì?
C Là giao diện giữa hệ thống và thế giới bên ngoài.
5
Câu 20: Tại sao các mũi tên trong sơ đồ độ bền không cần chỉ rõ hướng?
B Vì sơ đồ chỉ tập trung vào mối liên hệ, không phải luồng dữ liệu.
6
Câu 28: Các đối tượng nào thường được phân loại trong sơ đồ độ bền?
A Đối tượng biên, đối tượng thực thể, và bộ điều khiển.
7
Câu 1: Mục tiêu chính của phân tích độ bền (robustness analysis) là gì?
A Liên kết các use case với các đối tượng.
8
Câu 14: Khi sử dụng một công cụ CASE để vẽ sơ đồ độ bền, lợi ích lớn nhất là gì?
A Dễ dàng liên kết văn bản use case với sơ đồ.
9
Câu 15: Đối tượng nào dưới đây không phải là đối tượng biên?
D Bảng tài khoản
10
Câu 16: Một sơ đồ độ bền thường có mối liên hệ nào với văn bản mô tả use case?
C Mối liên hệ 1:1.
11
Câu 29: Quy tắc nào KHÔNG đúng trong sơ đồ độ bền?
B Nouns (danh từ) không thể nói chuyện với verbs (động từ).
12
Câu 18: Tại sao các đối tượng biên cần được đặt tên rõ ràng?
A Để giảm mâu thuẫn trong mô hình.
13
Câu 11: Trong sơ đồ độ bền, các bộ điều khiển thường đại diện cho điều gì?
C Các hành động hoặc chức năng logic.
14
Câu 8: Tại sao sơ đồ độ bền lại đóng vai trò cầu nối giữa phân tích yêu cầu và thiết kế chi tiết?
B Vì nó xác minh rằng các yêu cầu có thể chuyển đổi thành các đối tượng thiết kế.
15
Câu 2: Vai trò của các bộ điều khiển (controllers) trong sơ đồ độ bền là gì?
C Là cầu nối giữa các đối tượng biên và đối tượng thực thể.
16
Câu 19: Khi nào cần sử dụng đối tượng hiển thị (Display controller) trong sơ đồ độ bền?
C Khi một trang hoặc màn hình cần được khởi tạo và hiển thị.
17
Câu 23: Tại sao không nên sử dụng tên công nghệ như "JSP" trong sơ đồ độ bền?
B Vì sơ đồ độ bền tập trung vào thiết kế khái niệm, không phải chi tiết công nghệ
18
Câu 13: Làm thế nào để đảm bảo rằng một sơ đồ độ bền bao quát toàn bộ use case?
C Đảm bảo rằng tất cả các bước từ văn bản đều xuất hiện trên sơ đồ.
19
Câu 12: Nếu một use case có nhiều kịch bản thay thế, sơ đồ độ bền nên xử lý thế nào?
D Bao gồm tất cả các kịch bản thay thế trong cùng một sơ đồ.
20
Câu 22: Những đối tượng nào thường được lấy từ mô hình miền?
D. Đối tượng thực thể.
21
Câu 26: Tại sao các đối tượng thực thể và biên được coi là danh từ, trong khi bộ điều khiển là động từ?
B Để đảm bảo cấu trúc rõ ràng và dễ hiểu cho sơ đồ.
22
Câu 17: Tại sao sơ đồ độ bền được coi là một bước thiết kế khái niệm ban đầu?
B Nó giúp xác minh yêu cầu trước khi chuyển sang thiết kế chi tiết.
23
Câu 7: Khi nào một sơ đồ độ bền được coi là hoàn chỉnh?
B Khi nó bao gồm cả kịch bản chính và các kịch bản thay thế.
24
Câu 24: Các bộ điều khiển trong sơ đồ độ bền có thể được chuyển đổi thành gì trong sơ đồ trình tự?
D Các phương thức hoặc thông điệp.
25
Câu 6: Điều gì xảy ra nếu không thể tạo một sơ đồ độ bền từ một use case?
C Use case cần được xem xét và chỉnh sửa.
26
Câu 5: Tại sao cần kiểm tra tính chính xác giữa sơ đồ độ bền và văn bản use case?
D Để xác định các thành phần còn thiếu.
27
Câu 10: Bạn phát hiện một đối tượng trên sơ đồ độ bền không có trong mô hình miền. Bạn sẽ làm gì?
C Thêm đối tượng này vào mô hình miền.
28
Câu 3: Các mũi tên trên sơ đồ độ bền có ý nghĩa gì?
D Chúng đại diện cho mối liên hệ về dữ liệu hoặc điều khiển giữa các đối tượng.
29
Câu 25: Điều gì không được thực hiện trong phân tích độ bền?
B Xóa bỏ các use case không liên quan.
30
Câu 9: Một sơ đồ độ bền thiếu bộ điều khiển (controller) giữa đối tượng biên và đối tượng thực thể. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến hệ thống?
C Làm mất đi cấu trúc "danh từ-động từ-danh từ".