暗記メーカー
ログイン
Bài 5
  • Đạt Vũ Đình

  • 問題数 30 • 1/16/2025

    記憶度

    完璧

    4

    覚えた

    12

    うろ覚え

    0

    苦手

    0

    未解答

    0

    アカウント登録して、解答結果を保存しよう

    問題一覧

  • 1

    Câu 30: Làm thế nào để phát hiện một use case cần được viết lại khi vẽ sơ đồ độ bền?

    A Khi sơ đồ độ bền không tuân theo quy tắc "danh từ-động từ-danh từ".

  • 2

    Câu 27: Tại sao các sơ đồ độ bền thường mất nhiều thời gian để hoàn thành nếu văn bản use case chưa được viết đúng cách?

    A Vì sơ đồ yêu cầu tên gọi và mối quan hệ chính xác từ văn bản.

  • 3

    Câu 4: Điều gì thường xảy ra trong quá trình phân tích độ bền?

    A Các use case được viết lại để loại bỏ sự mơ hồ.

  • 4

    Câu 21: Vai trò chính của các đối tượng biên trong sơ đồ độ bền là gì?

    C Là giao diện giữa hệ thống và thế giới bên ngoài.

  • 5

    Câu 20: Tại sao các mũi tên trong sơ đồ độ bền không cần chỉ rõ hướng?

    B Vì sơ đồ chỉ tập trung vào mối liên hệ, không phải luồng dữ liệu.

  • 6

    Câu 28: Các đối tượng nào thường được phân loại trong sơ đồ độ bền?

    A Đối tượng biên, đối tượng thực thể, và bộ điều khiển.

  • 7

    Câu 1: Mục tiêu chính của phân tích độ bền (robustness analysis) là gì?

    A Liên kết các use case với các đối tượng.

  • 8

    Câu 14: Khi sử dụng một công cụ CASE để vẽ sơ đồ độ bền, lợi ích lớn nhất là gì?

    A Dễ dàng liên kết văn bản use case với sơ đồ.

  • 9

    Câu 15: Đối tượng nào dưới đây không phải là đối tượng biên?

    D Bảng tài khoản

  • 10

    Câu 16: Một sơ đồ độ bền thường có mối liên hệ nào với văn bản mô tả use case?

    C Mối liên hệ 1:1.

  • 11

    Câu 29: Quy tắc nào KHÔNG đúng trong sơ đồ độ bền?

    B Nouns (danh từ) không thể nói chuyện với verbs (động từ).

  • 12

    Câu 18: Tại sao các đối tượng biên cần được đặt tên rõ ràng?

    A Để giảm mâu thuẫn trong mô hình.

  • 13

    Câu 11: Trong sơ đồ độ bền, các bộ điều khiển thường đại diện cho điều gì?

    C Các hành động hoặc chức năng logic.

  • 14

    Câu 8: Tại sao sơ đồ độ bền lại đóng vai trò cầu nối giữa phân tích yêu cầu và thiết kế chi tiết?

    B Vì nó xác minh rằng các yêu cầu có thể chuyển đổi thành các đối tượng thiết kế.

  • 15

    Câu 2: Vai trò của các bộ điều khiển (controllers) trong sơ đồ độ bền là gì?

    C Là cầu nối giữa các đối tượng biên và đối tượng thực thể.

  • 16

    Câu 19: Khi nào cần sử dụng đối tượng hiển thị (Display controller) trong sơ đồ độ bền?

    C Khi một trang hoặc màn hình cần được khởi tạo và hiển thị.

  • 17

    Câu 23: Tại sao không nên sử dụng tên công nghệ như "JSP" trong sơ đồ độ bền?

    B Vì sơ đồ độ bền tập trung vào thiết kế khái niệm, không phải chi tiết công nghệ

  • 18

    Câu 13: Làm thế nào để đảm bảo rằng một sơ đồ độ bền bao quát toàn bộ use case?

    C Đảm bảo rằng tất cả các bước từ văn bản đều xuất hiện trên sơ đồ.

  • 19

    Câu 12: Nếu một use case có nhiều kịch bản thay thế, sơ đồ độ bền nên xử lý thế nào?

    D Bao gồm tất cả các kịch bản thay thế trong cùng một sơ đồ.

  • 20

    Câu 22: Những đối tượng nào thường được lấy từ mô hình miền?

    D. Đối tượng thực thể.

  • 21

    Câu 26: Tại sao các đối tượng thực thể và biên được coi là danh từ, trong khi bộ điều khiển là động từ?

    B Để đảm bảo cấu trúc rõ ràng và dễ hiểu cho sơ đồ.

  • 22

    Câu 17: Tại sao sơ đồ độ bền được coi là một bước thiết kế khái niệm ban đầu?

    B Nó giúp xác minh yêu cầu trước khi chuyển sang thiết kế chi tiết.

  • 23

    Câu 7: Khi nào một sơ đồ độ bền được coi là hoàn chỉnh?

    B Khi nó bao gồm cả kịch bản chính và các kịch bản thay thế.

  • 24

    Câu 24: Các bộ điều khiển trong sơ đồ độ bền có thể được chuyển đổi thành gì trong sơ đồ trình tự?

    D Các phương thức hoặc thông điệp.

  • 25

    Câu 6: Điều gì xảy ra nếu không thể tạo một sơ đồ độ bền từ một use case?

    C Use case cần được xem xét và chỉnh sửa.

  • 26

    Câu 5: Tại sao cần kiểm tra tính chính xác giữa sơ đồ độ bền và văn bản use case?

    D Để xác định các thành phần còn thiếu.

  • 27

    Câu 10: Bạn phát hiện một đối tượng trên sơ đồ độ bền không có trong mô hình miền. Bạn sẽ làm gì?

    C Thêm đối tượng này vào mô hình miền.

  • 28

    Câu 3: Các mũi tên trên sơ đồ độ bền có ý nghĩa gì?

    D Chúng đại diện cho mối liên hệ về dữ liệu hoặc điều khiển giữa các đối tượng.

  • 29

    Câu 25: Điều gì không được thực hiện trong phân tích độ bền?

    B Xóa bỏ các use case không liên quan.

  • 30

    Câu 9: Một sơ đồ độ bền thiếu bộ điều khiển (controller) giữa đối tượng biên và đối tượng thực thể. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến hệ thống?

    C Làm mất đi cấu trúc "danh từ-động từ-danh từ".