暗記メーカー
ログイン
medical english 2
  • Quỳnh Anh Lê

  • 問題数 100 • 10/2/2023

    記憶度

    完璧

    15

    覚えた

    35

    うろ覚え

    0

    苦手

    0

    未解答

    0

    アカウント登録して、解答結果を保存しよう

    問題一覧

  • 1

    endovascular

    nội mạch

  • 2

    equipment

    trang thiết bị

  • 3

    internal

    nội bộ bên trg

  • 4

    noninvasive

    k xâm lấn

  • 5

    ischemic

    thiếu máu cục bộ

  • 6

    monitor

    màn hình điều khiển

  • 7

    neurology

    khoa tk

  • 8

    odor

    mùi

  • 9

    resonance

    cộng hưởng

  • 10

    spectroscopy

    quang phổ

  • 11

    sphygmomanometer

    máy đo ha

  • 12

    trauma

    chấn thương

  • 13

    exhaust

    kiệt sức

  • 14

    backache

    đau lưng

  • 15

    general practitioner

    bsi đa khoa

  • 16

    stitch

    khâu vết thương

  • 17

    bet

    cá cược

  • 18

    recover

    giành lại

  • 19

    satisfactority

    sự hài lòng

  • 20

    faint

    yếu ớt

  • 21

    sweating

    đổ mồ hôi

  • 22

    cavity

    lỗ hổng

  • 23

    health suffer

    sk bị ảnh hưởng

  • 24

    allergic

    dị ứng

  • 25

    throat

    cổ họng

  • 26

    fracture

    gãy xg

  • 27

    catch a cold

    bị cảm lạnh

  • 28

    camcorder

    máy quay xách tay

  • 29

    digital photo frame

    khung ảnh kt số

  • 30

    digital radio

    đài phát thanh kt số

  • 31

    ebook reader

    đọc sách điện tử

  • 32

    games console

    máy chơi game

  • 33

    hard disk recorder

    máy ghi đĩa cứng

  • 34

    satnav

    tv vệ tinh nhân tạo

  • 35

    satellite tv

    truyền hình vệ tinh

  • 36

    tablet pc

    máy tính bảng

  • 37

    log on to a website

    đăng nhập website

  • 38

    upload a photo

    tải hình ảnh lên

  • 39

    update a profile

    cập nhật hồ sơ

  • 40

    post a message

    gửi tin nhắn

  • 41

    creat an account

    tạo tài khoản

  • 42

    deactivate an account

    khoá tài khoản

  • 43

    obsession

    ám ảnh

  • 44

    addict

    nghiện

  • 45

    camcorder

    máy quay xách tay

  • 46

    acupuncture

    châm cứu

  • 47

    apostle

    tông đồ đạo thiên chúa

  • 48

    bite

    vết cắn

  • 49

    civilian

    thường dân

  • 50

    commermorate

    kỉ niệm

  • 51

    federal

    liên bang

  • 52

    genus

    chi loài

  • 53

    honour

    tôn vinh

  • 54

    malaria

    bệnh sốt rét

  • 55

    posture

    tư thế

  • 56

    profound

    sâu sắc

  • 57

    spouse

    vợ chồng

  • 58

    spray

    xịt nước chất lỏng

  • 59

    transmit

    lây truyền

  • 60

    tumor

    khối u

  • 61

    verbal

    bằng lời nói

  • 62

    non verbal

    k bằng lời nói

  • 63

    vulnerability

    dễ bị tổn thương

  • 64

    pioneer

    ng tiên phong

  • 65

    healthcare

    dịch vụ chăm sóc sk

  • 66

    go down

    giảm

  • 67

    frowning

    cau mày khó chịu

  • 68

    bowing

    cúi chào

  • 69

    rolling eyes

    liếc mắt trợn mắt

  • 70

    palm

    gan bàn tay

  • 71

    diarrhea

    tiêu chảy

  • 72

    medication cabinet

    tủ thuốc

  • 73

    decline = reduce

    giảm

  • 74

    evidence

    bằng chứng

  • 75

    virtual

    ảo

  • 76

    cardiolody

    khoa tim mạch

  • 77

    dermatology

    khoa da liễu

  • 78

    gastroenterology

    khoa tiêu hoá

  • 79

    ophthalmology

    nhãn khoa

  • 80

    rhinology

    khoa mũi

  • 81

    urology

    khoa tiết niệu

  • 82

    otolaryngology

    khoa tai mũi họng

  • 83

    psychiatry

    tâm thần học

  • 84

    neurology

    khoa tk

  • 85

    hepatology

    khoa gan

  • 86

    gynecology

    phụ khoa

  • 87

    oncology

    khoa ung thư

  • 88

    obstetrics

    sản khoa

  • 89

    pediatrics

    nhi khoa

  • 90

    pulmonology

    khoa phổi

  • 91

    emergency

    khoa cấp cứu

  • 92

    pathology

    khoa bệnh học

  • 93

    pharmacy

    khoa dược

  • 94

    refuse

    từ chối

  • 95

    obese

    béo phì

  • 96

    severe pain

    đau dữ dội

  • 97

    moist

    mủ

  • 98

    moisturizer

    bôi kem

  • 99

    athlete

    vđv

  • 100

    overdose

    quá liều