問題一覧
1
endovascular
nội mạch
2
equipment
trang thiết bị
3
internal
nội bộ bên trg
4
noninvasive
k xâm lấn
5
ischemic
thiếu máu cục bộ
6
monitor
màn hình điều khiển
7
neurology
khoa tk
8
odor
mùi
9
resonance
cộng hưởng
10
spectroscopy
quang phổ
11
sphygmomanometer
máy đo ha
12
trauma
chấn thương
13
exhaust
kiệt sức
14
backache
đau lưng
15
general practitioner
bsi đa khoa
16
stitch
khâu vết thương
17
bet
cá cược
18
recover
giành lại
19
satisfactority
sự hài lòng
20
faint
yếu ớt
21
sweating
đổ mồ hôi
22
cavity
lỗ hổng
23
health suffer
sk bị ảnh hưởng
24
allergic
dị ứng
25
throat
cổ họng
26
fracture
gãy xg
27
catch a cold
bị cảm lạnh
28
camcorder
máy quay xách tay
29
digital photo frame
khung ảnh kt số
30
digital radio
đài phát thanh kt số
31
ebook reader
đọc sách điện tử
32
games console
máy chơi game
33
hard disk recorder
máy ghi đĩa cứng
34
satnav
tv vệ tinh nhân tạo
35
satellite tv
truyền hình vệ tinh
36
tablet pc
máy tính bảng
37
log on to a website
đăng nhập website
38
upload a photo
tải hình ảnh lên
39
update a profile
cập nhật hồ sơ
40
post a message
gửi tin nhắn
41
creat an account
tạo tài khoản
42
deactivate an account
khoá tài khoản
43
obsession
ám ảnh
44
addict
nghiện
45
camcorder
máy quay xách tay
46
acupuncture
châm cứu
47
apostle
tông đồ đạo thiên chúa
48
bite
vết cắn
49
civilian
thường dân
50
commermorate
kỉ niệm
51
federal
liên bang
52
genus
chi loài
53
honour
tôn vinh
54
malaria
bệnh sốt rét
55
posture
tư thế
56
profound
sâu sắc
57
spouse
vợ chồng
58
spray
xịt nước chất lỏng
59
transmit
lây truyền
60
tumor
khối u
61
verbal
bằng lời nói
62
non verbal
k bằng lời nói
63
vulnerability
dễ bị tổn thương
64
pioneer
ng tiên phong
65
healthcare
dịch vụ chăm sóc sk
66
go down
giảm
67
frowning
cau mày khó chịu
68
bowing
cúi chào
69
rolling eyes
liếc mắt trợn mắt
70
palm
gan bàn tay
71
diarrhea
tiêu chảy
72
medication cabinet
tủ thuốc
73
decline = reduce
giảm
74
evidence
bằng chứng
75
virtual
ảo
76
cardiolody
khoa tim mạch
77
dermatology
khoa da liễu
78
gastroenterology
khoa tiêu hoá
79
ophthalmology
nhãn khoa
80
rhinology
khoa mũi
81
urology
khoa tiết niệu
82
otolaryngology
khoa tai mũi họng
83
psychiatry
tâm thần học
84
neurology
khoa tk
85
hepatology
khoa gan
86
gynecology
phụ khoa
87
oncology
khoa ung thư
88
obstetrics
sản khoa
89
pediatrics
nhi khoa
90
pulmonology
khoa phổi
91
emergency
khoa cấp cứu
92
pathology
khoa bệnh học
93
pharmacy
khoa dược
94
refuse
từ chối
95
obese
béo phì
96
severe pain
đau dữ dội
97
moist
mủ
98
moisturizer
bôi kem
99
athlete
vđv
100
overdose
quá liều