問題一覧
1
sharps container
hộp đựng vật sắc nhọn
2
bio hazard waste container
thùng chứa chất thải sinh học nguy hại
3
gown
áo choàng bệnh nhân
4
gause
băng gạc
5
hearing aid
máy trợ thính
6
walking stick
gậy chống
7
pressure pad
đệm hơi
8
incontinence pad
bỉm vệ sinh
9
bath lift
ghế nâng trg bồn tắm
10
power chair
ghế điện
11
helping hand
gậy giúp lấy đồ
12
false teeth
răng giả
13
artificic hip
xương hông nhân tạo
14
walking frame
khung tập đi
15
commode
ghế tiểu tiện
16
abdominal
thuộc vùng bụng
17
anesthetics
sự gây tê gây mê
18
asthma
hen suyễn
19
bribe
hối lộ đút lót
20
bribery
quà hối lộ
21
consultant
bác sĩ tư vấn
22
device
thiết bị
23
dispose
loại bỏ thải bỏ
24
guard rail
thành giường bảo vệ
25
incision
vết rạch
26
infection
nhiễm trùng
27
inject
tiêm
28
needle
kim tiêm
29
painkiller
thuốc giảm đau
30
resident
bác sĩ nội trú
31
scar
gây sẹo vết sẹo
32
short-sighted
cận thị
33
syringe
ống tiêm
34
tumble
loạng choạng vấp ngã
35
wound
vết thương
36
pay attention to sb/st
quan tâm để ý đến
37
run a test
làm xét nghiệm
38
knock sb out
làm cho ai đó bất tỉnh
39
get involved in st
dính líu liên quan đến
40
attend to sb
để ý đến ai
41
operate on st/ sb
phẫu thuật cái j cho ai
42
helpless
bất lực
43
chickenpox
bệnh thuỷ đậu
44
considerate
chu đáo
45
endoscope
nội soi
46
radiography
x quang
47
blood pressure
huyết áp
48
ultrasound
siêu âm
49
sphygmomanometer
máy đo ha
50
implant
cấy ghép
51
brain bleeding
xuất huyết não
52
specific
đặc trưng
53
cerebral
thuộc não
54
stroke
đột quỵ
55
swelling
phồng lên
56
endovascular
nội mạch
57
laparoscopy
nội soi
58
diagnosis
chẩn đoán
59
invasive
xâm lấn
60
detect
tìm ra
61
bleeding
sự chảy máu
62
transplant
cấy ghép
63
postoperative
hậu phẫu
64
spine
xương sống
65
hemorrhage
sự xuất huyết
66
prosthetics
bộ phận giả
67
postoperative complication
biến chứng sau mổ
68
acute
cấp tính
69
enduring
chịu đựng
70
presence
sự có mặt
71
deform
biến dạng
72
air purifier
máy lọc k khí
73
glucose monitor
máy đo đg huyết
74
defibrillator
máy khử rung tim
75
wheel-chair
xe lăn
76
sterilize
khử trùng
77
liquid
chất lỏng
78
find out
tìm ra
79
vision
thị lực
80
running a fever
bị sốt
81
head-rest
gối đầu
82
thermometer
nhiệt kế
83
hypodermic needle
tiêm dưới da
84
bandage scissors
kéo cắt băng
85
scales
thước chia độ
86
eye chart
bảng ktra thị lực
87
antiseptic
vô trùng
88
IV bag
túi truyền dịch tĩnh mạch
89
privacy screen
màn che riêng
90
heal
làm lành
91
sore head
đau đầu
92
panics
hoang mang
93
sleep apnea
chứng ngưng thở lúc ngủ
94
insert in/into
lấy vào
95
pass diseases
truyền bệnh
96
chemotherapy/ chemo
hoá trị
97
complication
biến chứng
98
congress
hội nghị
99
diagnosic equipment
thiết bị chẩn đoán