暗記メーカー
ログイン
medical english
  • Quỳnh Anh Lê

  • 問題数 100 • 9/30/2023

    記憶度

    完璧

    15

    覚えた

    35

    うろ覚え

    0

    苦手

    0

    未解答

    0

    アカウント登録して、解答結果を保存しよう

    問題一覧

  • 1

    sharps container

    hộp đựng vật sắc nhọn

  • 2

    bio hazard waste container

    thùng chứa chất thải sinh học nguy hại

  • 3

    gown

    áo choàng bệnh nhân

  • 4

    gause

    băng gạc

  • 5

    hearing aid

    máy trợ thính

  • 6

    walking stick

    gậy chống

  • 7

    pressure pad

    đệm hơi

  • 8

    incontinence pad

    bỉm vệ sinh

  • 9

    bath lift

    ghế nâng trg bồn tắm

  • 10

    power chair

    ghế điện

  • 11

    helping hand

    gậy giúp lấy đồ

  • 12

    false teeth

    răng giả

  • 13

    artificic hip

    xương hông nhân tạo

  • 14

    walking frame

    khung tập đi

  • 15

    commode

    ghế tiểu tiện

  • 16

    abdominal

    thuộc vùng bụng

  • 17

    anesthetics

    sự gây tê gây mê

  • 18

    asthma

    hen suyễn

  • 19

    bribe

    hối lộ đút lót

  • 20

    bribery

    quà hối lộ

  • 21

    consultant

    bác sĩ tư vấn

  • 22

    device

    thiết bị

  • 23

    dispose

    loại bỏ thải bỏ

  • 24

    guard rail

    thành giường bảo vệ

  • 25

    incision

    vết rạch

  • 26

    infection

    nhiễm trùng

  • 27

    inject

    tiêm

  • 28

    needle

    kim tiêm

  • 29

    painkiller

    thuốc giảm đau

  • 30

    resident

    bác sĩ nội trú

  • 31

    scar

    gây sẹo vết sẹo

  • 32

    short-sighted

    cận thị

  • 33

    syringe

    ống tiêm

  • 34

    tumble

    loạng choạng vấp ngã

  • 35

    wound

    vết thương

  • 36

    pay attention to sb/st

    quan tâm để ý đến

  • 37

    run a test

    làm xét nghiệm

  • 38

    knock sb out

    làm cho ai đó bất tỉnh

  • 39

    get involved in st

    dính líu liên quan đến

  • 40

    attend to sb

    để ý đến ai

  • 41

    operate on st/ sb

    phẫu thuật cái j cho ai

  • 42

    helpless

    bất lực

  • 43

    chickenpox

    bệnh thuỷ đậu

  • 44

    considerate

    chu đáo

  • 45

    endoscope

    nội soi

  • 46

    radiography

    x quang

  • 47

    blood pressure

    huyết áp

  • 48

    ultrasound

    siêu âm

  • 49

    sphygmomanometer

    máy đo ha

  • 50

    implant

    cấy ghép

  • 51

    brain bleeding

    xuất huyết não

  • 52

    specific

    đặc trưng

  • 53

    cerebral

    thuộc não

  • 54

    stroke

    đột quỵ

  • 55

    swelling

    phồng lên

  • 56

    endovascular

    nội mạch

  • 57

    laparoscopy

    nội soi

  • 58

    diagnosis

    chẩn đoán

  • 59

    invasive

    xâm lấn

  • 60

    detect

    tìm ra

  • 61

    bleeding

    sự chảy máu

  • 62

    transplant

    cấy ghép

  • 63

    postoperative

    hậu phẫu

  • 64

    spine

    xương sống

  • 65

    hemorrhage

    sự xuất huyết

  • 66

    prosthetics

    bộ phận giả

  • 67

    postoperative complication

    biến chứng sau mổ

  • 68

    acute

    cấp tính

  • 69

    enduring

    chịu đựng

  • 70

    presence

    sự có mặt

  • 71

    deform

    biến dạng

  • 72

    air purifier

    máy lọc k khí

  • 73

    glucose monitor

    máy đo đg huyết

  • 74

    defibrillator

    máy khử rung tim

  • 75

    wheel-chair

    xe lăn

  • 76

    sterilize

    khử trùng

  • 77

    liquid

    chất lỏng

  • 78

    find out

    tìm ra

  • 79

    vision

    thị lực

  • 80

    running a fever

    bị sốt

  • 81

    head-rest

    gối đầu

  • 82

    thermometer

    nhiệt kế

  • 83

    hypodermic needle

    tiêm dưới da

  • 84

    bandage scissors

    kéo cắt băng

  • 85

    scales

    thước chia độ

  • 86

    eye chart

    bảng ktra thị lực

  • 87

    antiseptic

    vô trùng

  • 88

    IV bag

    túi truyền dịch tĩnh mạch

  • 89

    privacy screen

    màn che riêng

  • 90

    heal

    làm lành

  • 91

    sore head

    đau đầu

  • 92

    panics

    hoang mang

  • 93

    sleep apnea

    chứng ngưng thở lúc ngủ

  • 94

    insert in/into

    lấy vào

  • 95

    pass diseases

    truyền bệnh

  • 96

    chemotherapy/ chemo

    hoá trị

  • 97

    complication

    biến chứng

  • 98

    congress

    hội nghị

  • 99

    diagnosic equipment

    thiết bị chẩn đoán