暗記メーカー
ログイン
t.anh 2
  • Quỳnh Anh Lê

  • 問題数 65 • 9/30/2023

    記憶度

    完璧

    9

    覚えた

    24

    うろ覚え

    0

    苦手

    0

    未解答

    0

    アカウント登録して、解答結果を保存しよう

    問題一覧

  • 1

    baker

    ng bán bánh mì

  • 2

    butcher

    ng hàng thịt

  • 3

    chemist shop

    quầy thuốc tiệm hoá chất

  • 4

    DIY store

    cửa hàng sửa chữa bán đồ trang trí

  • 5

    electrical store

    cửa hàng đồ điện tử

  • 6

    entertainment store

    cửa hàng giải trí

  • 7

    garden centre

    trung tâm cây trồng

  • 8

    greengrocer

    cửa hàng rau quả

  • 9

    jeweller

    tiệm trang sức

  • 10

    newsagent

    quầy bán báo

  • 11

    stationer

    văn phòng phẩm

  • 12

    busk

    chơi nhạc dạo ngoài đg để kiếm sống

  • 13

    busker

    ng chơi nhạc dạo ngoài đg để kiếm sống

  • 14

    audience

    khán giả

  • 15

    audition

    buổi thử giọng

  • 16

    venue

    nơi thi hành án

  • 17

    bid

    giá cả

  • 18

    banknote

    tiền giấy

  • 19

    purchase

    mua

  • 20

    bargain

    trả giá

  • 21

    estate agent

    bất động sản

  • 22

    architecture

    kiến trúc

  • 23

    performer

    ng biểu diễn

  • 24

    can’t afford

    k đủ khả năng

  • 25

    auction

    cuộc bán đấu giá

  • 26

    demand

    đòi hỏi

  • 27

    charge the battery

    sạc pin

  • 28

    download a book

    tải xuống một quyển sách

  • 29

    find the way

    tìm đường

  • 30

    make a call

    thực hiện cuộc gọi

  • 31

    pick up email

    nhận email

  • 32

    record a programme

    ghi lại một chương trình

  • 33

    rewind a programme

    tua lại chương trình

  • 34

    pause a programme

    tạm dừng chương trình

  • 35

    store photo

    cửa hàng ảnh

  • 36

    hand in

    giao nộp

  • 37

    never mind

    đừng bận tâm

  • 38

    beckon

    vẫy tay ra hiệu

  • 39

    bow

    cúi đầu

  • 40

    nod

    gật đầu

  • 41

    point

    chỉ

  • 42

    wave

    vẫy tay

  • 43

    wink

    nháy mắt

  • 44

    give a thumbs up

    giơ ngón cái

  • 45

    fold your arm

    khoanh tay

  • 46

    cross your legs

    ngồi khoanh chân

  • 47

    cross your arms

    khoanh tay

  • 48

    hold hand

    nắm tay

  • 49

    shake hand

    bắt tay

  • 50

    shake your head

    lắc đầu

  • 51

    pat sb on the back

    đập vai

  • 52

    pat sb on the head

    đập đầu

  • 53

    shrug your shoulders

    nhún vai

  • 54

    decade

    thập kỉ

  • 55

    calendar

    lịch

  • 56

    annual

    hàng năm

  • 57

    fool

    lừa

  • 58

    trick

    đánh lừa

  • 59

    art gallery

    triển lãm nghệ thuật

  • 60

    carnival

    ngày hội

  • 61

    castle

    lâu đài

  • 62

    cathedral

    nhà thờ lớn

  • 63

    concert

    buổi hoà nhạc

  • 64

    palace

    cung điện

  • 65

    awesome

    tuyệt vời