暗記メーカー
ログイン
medical english 3
  • Quỳnh Anh Lê

  • 問題数 88 • 10/4/2023

    記憶度

    完璧

    13

    覚えた

    32

    うろ覚え

    0

    苦手

    0

    未解答

    0

    アカウント登録して、解答結果を保存しよう

    問題一覧

  • 1

    suicide risk

    nguy cơ tự tử

  • 2

    collapse

    ngã quỵ

  • 3

    relapse

    tái phát

  • 4

    pass out

    bất tỉnh

  • 5

    diarrhea

    tiêu chảy

  • 6

    duty

    bổn phận

  • 7

    regret

    thương tiếc

  • 8

    outbreak

    sự bùng nổ

  • 9

    epidermic = outbreak

    bệnh dịch

  • 10

    emission = secretion

    sự phát ra

  • 11

    polluted = contaminated

    ô nhiễm

  • 12

    germ free = sterile

    vô trùng

  • 13

    confirmed = proven

    xác nhận

  • 14

    pregnant

    bà bầu

  • 15

    pregnancy

    mang thai

  • 16

    physicians specialized

    vật lý trị liệu

  • 17

    anesthesiology

    khoa gây mê

  • 18

    newborn

    mới sinh

  • 19

    geriatrics

    lão khoa

  • 20

    neonatology

    khoa sơ sinh

  • 21

    digestive

    tiêu hoá

  • 22

    immunology

    khoa miễn dịch

  • 23

    rheumatology

    khoa thấp khớp

  • 24

    toxicology

    khoa chất độc

  • 25

    plastic surgery

    phẫu thuật thẩm mỹ

  • 26

    radiology

    x quang

  • 27

    orthopedy

    khoa chỉnh hình

  • 28

    otology

    khoa tai

  • 29

    clinical

    triệu chứng lâm sàng

  • 30

    clinical pathology

    bệnh học lâm sàng

  • 31

    internal medicine

    khoa nội

  • 32

    surgical pathology

    khoa ngoại

  • 33

    forensics

    pháp y

  • 34

    abdomen

    bụng

  • 35

    dehydration

    mất nước

  • 36

    groin

    háng

  • 37

    host

    vật chủ

  • 38

    infrastructural

    cơ sở hạ tầng

  • 39

    nasal congestion

    nghẹt mũi

  • 40

    negative attitude

    thái độ tiêu cực

  • 41

    pandemic

    đại dịch

  • 42

    paralysis

    tê liệt

  • 43

    plague

    tai hoạ

  • 44

    specialty

    đặc sản chuyên ngành

  • 45

    stool

    phân

  • 46

    suspected

    nghi ngờ

  • 47

    wing

    cánh

  • 48

    accumulation

    tích tụ tích luỹ

  • 49

    allergist

    bác sĩ chuyên khoa dị ứng

  • 50

    anesthesiologist

    bác sĩ gây mê

  • 51

    assault

    tấn công

  • 52

    blood clot

    cục máu đông

  • 53

    blurred

    mờ đục

  • 54

    cardiologist

    bác sĩ tim mạch

  • 55

    chiropractor

    bác sĩ nắn chỉnh xương

  • 56

    counter

    chống lại

  • 57

    demoralise

    suy đồi đạo đức

  • 58

    demartologist

    bác sĩ da liễu

  • 59

    deterioration

    thoái hoá

  • 60

    detrimental

    có hại gây hại

  • 61

    donor

    người hiến máu hiến tạng

  • 62

    edema

    phù nề

  • 63

    embolism

    tắc mạch

  • 64

    fertility

    khả năng sinh sản

  • 65

    harassment

    quấy rối

  • 66

    neurologist

    bác sĩ chuyên khoa tk

  • 67

    nutritionist

    bác sĩ dinh dưỡng

  • 68

    obstetrician

    bác sĩ sản khoa

  • 69

    obstruct

    ngăn cản cản trở

  • 70

    oncologist

    bác sĩ chuyên khoa ung thư

  • 71

    ophthalmologist

    bác sĩ chuyên khoa mắt

  • 72

    optician

    kĩ thuật viên kính mắt

  • 73

    pathologist

    nhà nghiên cứu bệnh học

  • 74

    pediatrician

    bác sĩ nhi khoa

  • 75

    potential

    có khả năng

  • 76

    pratitioner

    bác sĩ đa khoa

  • 77

    psychiatrist

    bác sĩ chuyên khoa tk

  • 78

    psychologist

    bác sĩ tâm lý

  • 79

    pulmonary

    có liên quan đến phổi

  • 80

    radiographer

    bác sĩ chẩn đoán hình ảnh

  • 81

    repetitive

    mang tính lặp lại

  • 82

    thrombosis

    nghẽn mạch huyết khối

  • 83

    throw up

    nôn ói

  • 84

    podiatrist

    bsi chuyên chữa bệnh về chân

  • 85

    physical therapist

    nhà trị liệu vật lí

  • 86

    midwife

    bà đỡ

  • 87

    naturopath

    bsi y học tự nhiên

  • 88

    fertility specialist

    chuyên gia sinh sản