問題一覧
1
Report
báo cáo
2
Chuyên gia
expert
3
Hỏi
wonder
4
Tiến bộ
make progress
5
Consider
suy nghĩ
6
Đạt được
achieve
7
Trình độ chuyên môn
qualification
8
Hesitate
do dự
9
Trải nghiệm
experience
10
Báo cáo
report
11
Đảm bảo
make sure
12
Rớt
fail
13
Expert
chuyên gia
14
Brain
bộ não
15
Mark
điểm số
16
Ôn tập
revise
17
Dự đoán
guess
18
Bộ não
brain
19
Tập trung
concentrate on
20
Do dự
hesitate
21
Achieve
đạt được
22
Term
học kì
23
Bằng cấp
degree
24
Instruction
hướng dẫn
25
Course
khoá học
26
Học kì
term
27
Talented
tài năng
28
Course
khoá học
29
Experience
trải nghiệm
30
Revise
ôn tập
31
Make progress
tiến bộ
32
Take an exam
dự thi
33
Pass
thi đậu
34
Trí tuệ
mental
35
Make sure
đảm bảo
36
Concentrate on
tập trung
37
Degree
bằng cấp
38
Dự thi
take an exam
39
Fail
rớt
40
Nhắc nhở
remind
41
Qualification
trình độ chuyên môn
42
Remind
nhắc nhở
43
Suy nghĩ
consider
44
Wonder
hỏi
45
Tài năng
talented
46
Guess
dự đoán
47
Mental
trí tuệ
48
Hướng dẫn
instruction