暗記メーカー
ログイン
datas checking
  • Mike

  • 問題数 100 • 11/30/2023

    記憶度

    完璧

    15

    覚えた

    35

    うろ覚え

    0

    苦手

    0

    未解答

    0

    アカウント登録して、解答結果を保存しよう

    問題一覧

  • 1

    Diện tích lãnh thổ

    331.212 km2

  • 2

    Biên giới Campuchia

    1100 km

  • 3

    Biên giới Lào

    2100 km

  • 4

    Biên giới Trung Quốc

    1400 km

  • 5

    Cực Bắc

    23.23

  • 6

    Cực Nam

    8.34

  • 7

    Cực Tây

    102.09

  • 8

    Cực Đông

    109.24

  • 9

    tọa độ ngoài khơi

    6.50 - 101 - 107.20

  • 10

    Đuờng bờ biển dài:

    3260 km

  • 11

    Đồi núi kéo dài:

    1400 km

  • 12

    Đồi núi thấp chiếm:

    60%

  • 13

    Địa hình thấp dưới 500m chiếm:

    70%

  • 14

    Địa hình từ 500-1000m:

    15%

  • 15

    Địa hình cao trên 2000m:

    1%

  • 16

    Địa hình caxto

    50.000 km2

  • 17

    Độ cao trung bình vùng núi Đông Bắc:

    500-600m

  • 18

    Khối núi Cao Bằng, Hà Giang:

    1000m

  • 19

    Tây Côn Lĩnh

    2419m

  • 20

    Kiều Liêu Ti

    2402 m

  • 21

    Pu Tha Ca

    2274 m

  • 22

    Độ cao trung bình vùng núi Tây Bắc

    trên 1000 m

  • 23

    Phan Xi Păng

    3147 m

  • 24

    Pu Si Lung

    3076 m

  • 25

    Phu Luông

    2985 m

  • 26

    Pu Xai Lai Leng

    2711 m

  • 27

    Phu Hoạt

    2452 m

  • 28

    Rào Cỏ

    2235 m

  • 29

    Ngọc Linh

    2598 m

  • 30

    Chư Yang Sin

    2405 m

  • 31

    Cao nguyên Măng Đen

    1200 m

  • 32

    Cao nguyên Pleiku

    800 m

  • 33

    Cao nguyên Mơ Nông

    800 m

  • 34

    Cao nguyên Lâm Viên

    1500 m

  • 35

    Thềm phù sa cổ ĐNB

    100 m

  • 36

    Bề mặt badan ĐNB

    200 m

  • 37

    ĐBSH thấp dần

    10-15 m -> 2-4 m

  • 38

    Đồng Tháp Mười

    gần 7000 km2

  • 39

    Long Xuyên

    gần 5000 km2

  • 40

    Diện tích biển Đông

    3.477 triệu km2

  • 41

    Độ muối biển Đông

    30-33‰

  • 42

    Bể Nam Côn Sơn

    70.000 km2

  • 43

    Bể Cửu Long

    23.000 km2

  • 44

    Muối ăn hằng năm cung cấp

    80 vạn tấn

  • 45

    Tổng trữ lượng hải sản

    3.9-4 triệu tấn

  • 46

    Hằng năm cho phép khai thác sản lượng thủy sản:

    1.9 triệu tấn

  • 47

    Có bao nhiêu loài cá nước mặn?

    2000

  • 48

    Có bao nhiêu loài giáp xác?

    1647

  • 49

    Có bao nhiêu loài nhuyễn thể?

    2500

  • 50

    Có bao nhiêu loài rong biển?

    600

  • 51

    Nhiệt độ trung bình năm

    trên 22°C

  • 52

    Số giờ nắng

    1400-3000 giờ/năm

  • 53

    Tổng nhiệt hoạt động

    8000-10000°C

  • 54

    Lượng mưa trung bình năm

    1500-2000m

  • 55

    Thời gian gió phơn

    2-5 ngày, cá biệt 12-15 ngày

  • 56

    Có bao nhiêu sông nhỏ ngắn với lưu vực < 500 km2

    93%

  • 57

    Tổng lượng nước sông ngòi

    839 tỉ m3/năm

  • 58

    Tổng phù sa

    200 triệu tấn/năm

  • 59

    Trung bình cả nước có bao nhiêu gam cát bùn và chất hòa tan khác trong 1m3 nước sông

    hơn 200 gam

  • 60

    Diện tích đất feralit

    16 triệu ha

  • 61

    Diện tích đất badan

    3 triệu ha

  • 62

    Diện tích đất phù sa ngọt

    3.4 triệu ha

  • 63

    Diện tích đất phèn

    1.85 triệu ha

  • 64

    Diện tích đất mặn

    970 nghìn ha

  • 65

    Diện tích đất cát biển

    500 nghìn ha

  • 66

    Diện tích đất xám phù sa cổ

    3 triệu ha

  • 67

    Diện tích đất feralit có mùn và đất mùn núi cao

    3,3 triệu ha

  • 68

    Đất lâm nghiệp

    15 triệu ha (2020)

  • 69

    Đất làm muối

    1.5 vạn ha (2020)

  • 70

    Nhóm đất sản xuất nông nghiệp

    11 triệu ha (2020)

  • 71

    Đất chưa sử dụng

    1.2 triệu ha (2020)

  • 72

    Bức xạ tổng (Bắc Nam)

    <140 kcal/cm2/năm, 140-170 kcal/cm2/năm

  • 73

    Mùa mưa

    5-10, 4-10, 4-9, 8-1, 8-1, 5-10, 5-10

  • 74

    Số loài thực vật

    14.500 loài

  • 75

    Số loài thú

    300 loài

  • 76

    Số loài chim

    830 loài

  • 77

    Số loài bò sát

    400 loài

  • 78

    Số loài cá nước ngọt

    550 loài

  • 79

    Sách Đỏ (2007)

    418 động vật, 464 thực vật

  • 80

    dân số

    96.2 triệu (2019)

  • 81

    Dân tộc

    86.2% Kinh, 13.8% khác

  • 82

    Số người Việt ở nước ngoài

    5 triệu

  • 83

    Mật độ dân số

    290 người/km2 (2019)

  • 84

    Dân thành thị

    33 triệu (34.4%)

  • 85

    Tỉ lệ thất nghiệp

    3.89-1.69% (2020)

  • 86

    Tỉ lệ thiếu việc làm

    1.75-2.94% (2020)

  • 87

    FDI cả nước

    27.7 tỉ USD (2022)

  • 88

    FDI TPHCM

    4 tỉ USD (2022)

  • 89

    FDI Hà Nội

    1.7 tỉ USD (2022)

  • 90

    FDI Bình Dương

    3.4 tỉ USD (2022)

  • 91

    GDP

    409 tỉ USD (2022)

  • 92

    Số khu kinh tế biển

    19

  • 93

    Số khu kinh tế cửa khẩu

    26

  • 94

    Sản lượng lúa

    hơn 40 triệu tấn

  • 95

    Giá trị xuất khẩu lúa gạo

    3 tỉ USD

  • 96

    Diện tích trồng lúa

    7 triệu ha

  • 97

    Sản lượng ngô

    khoảng 5 triệu tấn

  • 98

    Diện tích ngô

    gần 1 triệu ha

  • 99

    Giá trị xuất khẩu hoa quả

    3.3 tỷ (2022)

  • 100

    Số lượng trang trại

    Khoảng 24.000 (2022)