問題一覧
1
achievement
thành tích,thành tựu
2
biological
ruột thịt
3
biography
tiểu sử
4
animated
hoạt hình
5
devote to
cống hiến
6
genius
thiên tài
7
drop out (of)
bỏ học
8
adopt
nhận con nuôi
9
bond
kết thân
10
hero
anh hùng
11
cancet
ung thư
12
pass away
qua đời
13
rule
trị vì
14
carry out
tiến hành
15
marriage
cuộc hôn nhân
16
attend
đi học
17
youth
tuổi trẻ
18
defeat
đánh bại
19
resign
từ chức
20
pancreatic
tuyến tuỵ
21
attack
tấn công
22
poetry
thơ ca
23
childhood
tuổi thơ
24
military
quân đội
25
admire
ngưỡng mộ
26
poem
bài thơ
27
resistance war
cuộc kháng chiến
28
account
câu chuyện
29
death
cái chết
30
enemy
kẻ thù