暗記メーカー
ログイン
eng4
  • Diễm Thu

  • 問題数 100 • 7/20/2023

    記憶度

    完璧

    15

    覚えた

    35

    うろ覚え

    0

    苦手

    0

    未解答

    0

    アカウント登録して、解答結果を保存しよう

    問題一覧

  • 1

    bởi vì

    because

  • 2

    trên bãi biển

    on the beach

  • 3

    thứ 7

    saturday

  • 4

    uống

    drink

  • 5

    ăn sáng

    have breakfast

  • 6

    tháng 4

    april

  • 7

    thả diều

    fly a kite

  • 8

    tại sở thú

    at the zoo

  • 9

    chủ nhật

    sunday

  • 10

    âm nhạc

    music

  • 11

    đến

    come to

  • 12

    nhưng

    but

  • 13

    răng

    teeth

  • 14

    nhảy dây

    skip

  • 15

    tháng 11

    november

  • 16

    tất cả

    all

  • 17

    sống

    live

  • 18

    tháng 6

    june

  • 19

    một ca sĩ

    a singer

  • 20

    chơi piano

    play the piano

  • 21

    ăn tối

    have dinner

  • 22

    thị trấn

    town

  • 23

    nghe nhạc

    listen to music

  • 24

    tháng 5

    may

  • 25

    cưỡi ngựa

    ride a horse

  • 26

    chúng tôi

    we

  • 27

    ở nông thôn

    in the countryside

  • 28

    ăn trưa

    have lunch

  • 29

    môn học gì

    what subjects

  • 30

    tháng 10

    october

  • 31

    làm

    do

  • 32

    mỹ thuật

    art

  • 33

    nước Úc

    australia

  • 34

    quả nho

    some grapes

  • 35

    quốc gia

    country

  • 36

    Nhật Bản

    japan

  • 37

    thành phố

    city

  • 38

    có bao nhiêu

    how many

  • 39

    núi

    mountain

  • 40

    đi ngủ

    go to bed

  • 41

    đến trường

    go to school

  • 42

    hoạt động

    activity

  • 43

    khoai tây chiên

    some chips

  • 44

    môn tiếng việt

    vietnamese

  • 45

    nước Lào

    laos

  • 46

    nước Nga

    russia

  • 47

    tháng 1

    january

  • 48

    sự mở rộng

    extension

  • 49

    thức dậy

    get up

  • 50

    trò chuyện

    chat

  • 51

    của họ

    their

  • 52

    môn tiếng anh

    english

  • 53

    y tá

    nurse

  • 54

    tháng 7

    july

  • 55

    Thái Lan

    thailand

  • 56

    một giáo viên dạy toán

    a maths teacher

  • 57

    thứ 2

    monday

  • 58

    have

  • 59

    lịch sử và địa lý

    history and geography

  • 60

    đường

    street

  • 61

    tại sao

    why

  • 62

    tháng 3

    march

  • 63

    sân chơi

    playground

  • 64

    tháng 9

    september

  • 65

    nước Mỹ

    america

  • 66

    nước chanh

    some lemonade

  • 67

    những việc, những thứ

    things

  • 68

    của chúng tôi

    our

  • 69

    thứ 4

    wednesday

  • 70

    môn khoa học

    science

  • 71

    mấy giờ

    what time