問題一覧
1
đến
come to
2
quốc gia
country
3
sống
live
4
thói quen
routines
5
mấy giờ
what time
6
thức dậy
get up
7
ăn sáng
have breakfast
8
đến trường
go to school
9
đi ngủ
go to bed
10
trò chuyện
chat
11
với
with
12
đường
street
13
răng
teeth
14
tuần
week
15
thứ 2
monday
16
thứ 3
tuesday
17
thứ 4
wednesday
18
thứ 5
thursday
19
thứ 6
friday
20
thứ 7
saturday
21
chủ nhật
sunday
22
ăn tối
have dinner
23
ăn trưa
have lunch
24
học tại trường
study at school
25
làm việc nhà
do housework
26
nghe nhạc
listen to music
27
tháng 1
january
28
tháng 2
ferbuary
29
tháng 3
march
30
tháng 4
april
31
tháng 5
may
32
tháng 6
june
33
tháng 7
july
34
tháng 8
august
35
tháng 9
september
36
tháng 10
october
37
tháng 11
november
38
tháng 12
december
39
khoai tây chiên
some chips
40
quả nho
some grapes
41
nước chanh
some lemonade
42
nước lọc
some water
43
uống
drink
44
những việc, những thứ
things
45
chúng tôi
we
46
làm
do
47
đi xe đạp
ride a bike
48
cưỡi ngựa
ride a horse
49
chơi piano
play the piano
50
chơi ghi - ta
play the guitar
51
thả diều
fly a kite
52
nhảy dây
skip
53
tìm kiếm
find
54
y tá
nurse
55
ở đây
here
56
trượt ba tin
roller skate
57
nhưng
but
58
họ
they
59
tất cả
all
60
của cô ấy
her
61
có
have
62
nước Mỹ
america
63
nước Úc
australia
64
nước Anh
britain
65
Nhật Bản
japan