暗記メーカー
ログイン
ベトナム語単語集
  • Yoshiki Nagashima

  • 問題数 27 • 3/6/2024

    記憶度

    完璧

    4

    覚えた

    11

    うろ覚え

    0

    苦手

    0

    未解答

    0

    アカウント登録して、解答結果を保存しよう

    問題一覧

  • 1

    幸せ

    Hạnh phúc

  • 2

    tuyết

  • 3

    誕生日

    sinh nhật

  • 4

    緊張する

    hồi hộp

  • 5

    向かう、会う、出迎える

    đón

  • 6

    自分

    Mình

  • 7

    テスト

    ki thi

  • 8

    不幸

    bất hạnh

  • 9

    人生

    cuộc sống

  • 10

    幸せな結婚

    hôn nhân hạnh phúc

  • 11

    楽しい

    vui

  • 12

    以来

    Từ khi

  • 13

    贈る

    tặng

  • 14

    プレゼント

    quà

  • 15

    結婚

    hôn nhân

  • 16

    どうして

    Tại sao

  • 17

    きっと

    chắc chắn

  • 18

    昨夜

    đêm qua

  • 19

    昨日

    hôm qua

  • 20

    起きる

    Thức dậy

  • 21

    感じる

    thấy

  • 22

    ウソだ!

    Xạo quá!

  • 23

    こっち来て!

    Đến đây!

  • 24

    暇ですか?

    Có rảnh không?

  • 25

    やめて!

    Thôi đi!

  • 26

    もちろんだ!

    Dĩ nhiên!

  • 27

    どうした?

    Có chuyện gì vậy?