暗記メーカー
ログイン
eng5 hk1
  • Diễm Thu

  • 問題数 98 • 8/24/2024

    記憶度

    完璧

    14

    覚えた

    37

    うろ覚え

    0

    苦手

    0

    未解答

    0

    アカウント登録して、解答結果を保存しよう

    問題一覧

  • 1

    Cục tẩy

    eraser

  • 2

    Rất vui được gặp bạn

    nice to meet you

  • 3

    Nói

    tell

  • 4

    Về...

    about

  • 5

    Bản thân của bạn

    yourself

  • 6

    Bóng bàn

    table tennis

  • 7

    Trung tâm thể thao

    sport centre

  • 8

    Màu sắc

    colour

  • 9

    Động vật

    animal

  • 10

    Cá heo

    dolphin

  • 11

    Thức ăn

    food

  • 12

    Bánh mì san quýt

    sandwich

  • 13

    Tòa tháp

    tower

  • 14

    Địa chỉ

    address

  • 15

    Quốc tịch

    nationality

  • 16

    Nước ngoài

    foreign

  • 17

    Người úc

    australian

  • 18

    Người mã lay

    malaysian

  • 19

    Người mỹ

    american

  • 20

    Người nhật bản

    japanese

  • 21

    Thân thiện

    friendly

  • 22

    Hay giúp đỡ, tốt bụng

    helpful

  • 23

    Thông minh

    clever

  • 24

    Nhanh nhẹn, năng động

    active

  • 25

    Chơi vi ô lông

    play the violin

  • 26

    Lướt mạng xã hội

    surf the internet

  • 27

    Đi dạo bộ

    go for a walk

  • 28

    Tưới hoa

    water the flowers

  • 29

    Luôn luôn

    always

  • 30

    Thường thường

    usually

  • 31

    Hay, thường

    often

  • 32

    Thỉnh thoảng

    sometimes

  • 33

    Hiếm khi

    rarely

  • 34

    Không bao giờ

    never

  • 35

    Đọc truyện

    read stories

  • 36

    Đạp xe của tôi

    ride my bike

  • 37

    Bạn có muốn

    would you like

  • 38

    Lính cứu hỏa

    firefighter

  • 39

    Phóng viên

    reporter

  • 40

    Người làm vườn

    gardener

  • 41

    Nhà văn

    writer

  • 42

    Dạy trẻ em

    teach children

  • 43

    Báo cáo tin tức

    report the news

  • 44

    Trồng hoa

    grow flowers

  • 45

    Viết truyện

    write stories

  • 46

    Thú vị

    interesting

  • 47

    Phòng âm nhạc

    music room

  • 48

    Phòng tin học

    computer room

  • 49

    Thư viện

    library

  • 50

    Phòng mỹ thuật

    art room

  • 51

    Tầng trệt

    ground floor

  • 52

    Tầng 1

    first floor

  • 53

    Tầng 2

    second floor

  • 54

    Tầng 3

    third floor

  • 55

    Làm dự án

    do projects

  • 56

    Đọc sách

    read books

  • 57

    Giải toán

    solve maths problems

  • 58

    Hữu ích

    useful

  • 59

    Tốt cho việc nhóm

    good for group work

  • 60

    Bản đồ

    map

  • 61

    Bút chì

    pencil

  • 62

    Sách

    book

  • 63

    Bàn làm việc

    desk

  • 64

    Vở

    notebook

  • 65

    Gọt

    pencil sharpener

  • 66

    Dưới

    under

  • 67

    Bên cạnh

    beside

  • 68

    Ở phía trên

    above

  • 69

    Ở đằng trước

    in front of

  • 70

    Bút màu

    crayon

  • 71

    Keo dán

    glue stick

  • 72

    Thước ê-ke

    set square

  • 73

    Nhà hát

    theatre

  • 74

    Thủy cung

    aquarium

  • 75

    Địa điểm cắm trại

    campsite

  • 76

    Hội chợ giải trí

    funfair

  • 77

    Bơi

    swim

  • 78

    Chụp những bức ảnh

    take photos

  • 79

    Sưu tập vỏ sò

    collect seashells

  • 80

    Đi bộ trên biển

    walk on the beach

  • 81

    Một chuyến đi quanh vịnh

    take a boat trip around the bay

  • 82

    Ăn hải sản

    eat seafood

  • 83

    Xinh đẹp

    beautiful

  • 84

    Mua quà lưu niệm

    buy souvenirs

  • 85

    Xem một vài địa điểm thú vị

    see some interesting places

  • 86

    Lễ hội

    festival

  • 87

    Trang trí nhà

    decorate the house

  • 88

    Làm bánh chưng

    make banh chung

  • 89

    Đi mua sắm

    do the shopping

  • 90

    Mua hoa hồng

    buy roses

  • 91

    Sẽ

    will

  • 92

    Buổi bắn pháo hoa

    a fireworks show

  • 93

    Một buổi tiệc năm mới

    a new year party

  • 94

    lễ hội hoa

    a flower festival

  • 95

    Nhà ông bà tôi

    my grandparents' house

  • 96

    Ngày quốc tế thiếu nhi

    on children's day

  • 97

    Ngày nhà giáo việt nam

    on teachers' day

  • 98

    Ngày hội thể thao

    on sports day