暗記メーカー
ログイン
ET-A01
  • minhtrung nguyen

  • 問題数 100 • 7/23/2023

    記憶度

    完璧

    15

    覚えた

    35

    うろ覚え

    0

    苦手

    0

    未解答

    0

    アカウント登録して、解答結果を保存しよう

    問題一覧

  • 1

    traffic filtering

    R

  • 2

    data classification

    R

  • 3

    configure terminal

    R

  • 4

    Command Line Interface

    R

  • 5

    Internet message access protocol

    R

  • 6

    Authentication header protocol

    R

  • 7

    transmission control protocol

    R

  • 8

    user datagram protocol

    R

  • 9

    any internet protocol

    R

  • 10

    specify packets to forward

    R

  • 11

    set a command to its defaults

    R

  • 12

    specify local options

    R

  • 13

    define the default domain name

    R

  • 14

    specify address of name server to use

    chỉ định địa chỉ của máy chủ tên để sử dụng

  • 15

    establish static route

    thiết lập tuyến đường tĩnh

  • 16

    add an entry to the ip hostname table

    thêm một mục vào bảng tên máy chủ ip

  • 17

    configuration command

    lệnh cấu hình

  • 18

    host-unreachable

    máy chủ không thể truy cập

  • 19

    net-unreachable

    không thể truy cập mạng

  • 20

    port-unreachable

    cổng không thể truy cập

  • 21

    protocol-unreachable

    giao thức không thể truy cập

  • 22

    all unreachable

    tất cả không thể truy cập

  • 23

    destination host unreachable

    máy chủ đích không thể truy cập

  • 24

    mobile hotspot and tethering

    điểm truy cập di động và chia sẻ kết nối

  • 25

    mobile data usage

    sử dụng dữ liệu di động

  • 26

    ultra data saving mode

    chế độ siêu tiết kiệm dữ liệu

  • 27

    name pool of global address

    nhóm tên của địa chỉ toàn cầu

  • 28

    Wan port is unplugged

    cổng wan bị rút

  • 29

    do not clone MAC address

    không sao chép địa chỉ MAC

  • 30

    clone current computer MAC Address

    sao chép địa chỉ MAC máy tính hiện tại

  • 31

    It is usually not required

    nó thường không bắt buộc

  • 32

    link aggregation

    liên kết tập hợp

  • 33

    address lease time

    thời gian thuê địa chỉ

  • 34

    Airtime fairness feature

    tính năng công bằng thời gian phát sóng

  • 35

    enable wireless radio

    kích hoạt đài phát thanh không dây

  • 36

    allow guest to access each other

    cho phép khách truy cập lẫn nhau

  • 37

    allow guests to access my local network

    cho phép khách truy cập mạng cục bộ của tôi

  • 38

    port triggering

    kích hoạt cổng

  • 39

    service description

    mô tả dịch vụ

  • 40

    smart life assistant

    trợ lý cuộc sống thông minh

  • 41

    enable daylight saving time

    kích hoạt thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày

  • 42

    local upgrade

    nâng cấp cục bộ

  • 43

    restore previous settings from a saved file

    khôi phục cài đặt trước đó từ tệp đã lưu

  • 44

    biometrics and security

    sinh trắc học và bảo mật

  • 45

    brief pop-up settings

    cài đặt bật lên ngắn gọn

  • 46

    statistics

    số liệu thống kê

  • 47

    client distribution

    phân phối khách hàng

  • 48

    retried rate

    tỷ lệ thử lại

  • 49

    dropped rate

    tỷ lệ giảm

  • 50

    longest client uptime

    thời gian hoạt động lâu nhất của khách hàng

  • 51

    traffic distribution

    phân phối lưu lượng truy cập

  • 52

    association timeout

    hết thời gian kết hợp

  • 53

    block by access control

    chặn bằng kiểm soát truy cập

  • 54

    graphical user interface

    giao diện đồ họa người dùng

  • 55

    channel utilization

    sử dụng kênh

  • 56

    client frequency distribution

    phân phối tần suất khách hàng

  • 57

    community categories

    danh mục cộng đồng

  • 58

    search the community

    tìm kiếm cộng đồng

  • 59

    periodic speed test

    kiểm tra tốc độ định kỳ

  • 60

    connectivity detection

    phát hiện kết nối

  • 61

    auto failover

    chuyển đổi dự phòng tự động

  • 62

    advanced features

    các tính năng nâng cao

  • 63

    fast roaming

    chuyển vùng nhanh

  • 64

    fragmentation threshold

    ngưỡng phân mảnh

  • 65

    controller emulator

    giả lập bộ điều khiển

  • 66

    Retained data backup

    sao lưu dữ liệu giữ lại

  • 67

    data retention

    lưu trữ dữ liệu

  • 68

    history data retention

    lịch sử lưu giữ dữ liệu

  • 69

    controller hostname

    tên máy chủ điều khiển

  • 70

    Authentication

    xác thực

  • 71

    Transmission

    bộ truyền

  • 72

    configure this local server

    cấu hình máy chủ cục bộ này

  • 73

    manageability

    khả năng quản lý

  • 74

    remote management

    quản lý từ xa

  • 75

    operating system

    hệ điều hành

  • 76

    Read attributes

    đọc thuộc tính

  • 77

    read extended attributes

    đọc các thuộc tính mở rộng

  • 78

    write extended attributes

    viết thuộc tính mở rộng

  • 79

    Effective Access

    truy cập hiệu quả

  • 80

    Disable inheritance

    vô hiệu hóa thừa kế

  • 81

    Installation type

    loại cài đặt

  • 82

    server selection

    lựa chọn máy chủ

  • 83

    role-based

    dựa trên vai trò

  • 84

    feature-based

    dựa trên tính năng

  • 85

    Select a server from the server pool

    chọn một máy chủ từ nhóm máy chủ

  • 86

    Select a virtual hard disk

    chọn ổ cứng ảo

  • 87

    Server roles

    vai trò máy chủ

  • 88

    Multipoint Services

    dịch vụ đa điểm

  • 89

    Data deduplication

    sao chép dữ liệu

  • 90

    File server resource manager

    trình quản lý tài nguyên máy chủ tệp

  • 91

    configuring folder quotas

    cấu hình hạn ngạch thư mục

  • 92

    protect object from accidental deletion

    bảo vệ đối tượng khỏi bị xóa ngẫu nhiên

  • 93

    Access Control Assistance Operators

    nhà điều hành hỗ trợ kiểm soát truy cập

  • 94

    Backup Operators

    nhà điều hành dự phòng

  • 95

    Replicator

    sao chép

  • 96

    Server Operators

    nhà điều hành máy chủ

  • 97

    Performance log user

    nhật ký hiệu suất người dùng

  • 98

    Delegate control

    ủy quyền kiểm soát

  • 99

    Attribute Editor

    trình chỉnh sửa thuộc tính

  • 100

    Group policy modeling

    mô hình hóa chính sách nhóm