問題一覧
1
protocol-unreachable
giao thức không thể truy cập
2
name pool of global address
nhóm tên của địa chỉ toàn cầu
3
protect object from accidental deletion
bảo vệ đối tượng khỏi bị xóa ngẫu nhiên
4
all unreachable
tất cả không thể truy cập
5
Server roles
vai trò máy chủ
6
client frequency distribution
phân phối tần suất khách hàng
7
history data retention
lịch sử lưu giữ dữ liệu
8
remote management
quản lý từ xa
9
transmission control protocol
R
10
ultra data saving mode
chế độ siêu tiết kiệm dữ liệu
11
mobile data usage
sử dụng dữ liệu di động
12
enable daylight saving time
kích hoạt thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày
13
specify local options
R
14
Performance log user
nhật ký hiệu suất người dùng
15
specify packets to forward
R
16
Server Operators
nhà điều hành máy chủ
17
service description
mô tả dịch vụ
18
port triggering
kích hoạt cổng
19
configure this local server
cấu hình máy chủ cục bộ này
20
retried rate
tỷ lệ thử lại
21
statistics
số liệu thống kê
22
community categories
danh mục cộng đồng
23
data classification
R
24
add an entry to the ip hostname table
thêm một mục vào bảng tên máy chủ ip
25
Attribute Editor
trình chỉnh sửa thuộc tính
26
Transmission
bộ truyền
27
feature-based
dựa trên tính năng
28
define the default domain name
R
29
set a command to its defaults
R
30
destination host unreachable
máy chủ đích không thể truy cập
31
enable wireless radio
kích hoạt đài phát thanh không dây
32
server selection
lựa chọn máy chủ
33
any internet protocol
R
34
allow guest to access each other
cho phép khách truy cập lẫn nhau
35
host-unreachable
máy chủ không thể truy cập
36
auto failover
chuyển đổi dự phòng tự động
37
dropped rate
tỷ lệ giảm
38
user datagram protocol
R
39
Installation type
loại cài đặt
40
Effective Access
truy cập hiệu quả
41
Select a server from the server pool
chọn một máy chủ từ nhóm máy chủ
42
restore previous settings from a saved file
khôi phục cài đặt trước đó từ tệp đã lưu
43
net-unreachable
không thể truy cập mạng
44
biometrics and security
sinh trắc học và bảo mật
45
File server resource manager
trình quản lý tài nguyên máy chủ tệp
46
read extended attributes
đọc các thuộc tính mở rộng
47
fast roaming
chuyển vùng nhanh
48
configuring folder quotas
cấu hình hạn ngạch thư mục
49
local upgrade
nâng cấp cục bộ
50
channel utilization
sử dụng kênh
51
allow guests to access my local network
cho phép khách truy cập mạng cục bộ của tôi
52
port-unreachable
cổng không thể truy cập
53
controller emulator
giả lập bộ điều khiển
54
It is usually not required
nó thường không bắt buộc
55
link aggregation
liên kết tập hợp
56
search the community
tìm kiếm cộng đồng
57
Authentication
xác thực
58
data retention
lưu trữ dữ liệu
59
address lease time
thời gian thuê địa chỉ
60
Data deduplication
sao chép dữ liệu
61
graphical user interface
giao diện đồ họa người dùng
62
connectivity detection
phát hiện kết nối
63
configure terminal
R
64
establish static route
thiết lập tuyến đường tĩnh
65
longest client uptime
thời gian hoạt động lâu nhất của khách hàng
66
clone current computer MAC Address
sao chép địa chỉ MAC máy tính hiện tại
67
brief pop-up settings
cài đặt bật lên ngắn gọn
68
Delegate control
ủy quyền kiểm soát
69
traffic filtering
R
70
mobile hotspot and tethering
điểm truy cập di động và chia sẻ kết nối
71
do not clone MAC address
không sao chép địa chỉ MAC
72
Access Control Assistance Operators
nhà điều hành hỗ trợ kiểm soát truy cập
73
Disable inheritance
vô hiệu hóa thừa kế
74
manageability
khả năng quản lý
75
Read attributes
đọc thuộc tính
76
client distribution
phân phối khách hàng
77
operating system
hệ điều hành
78
traffic distribution
phân phối lưu lượng truy cập
79
specify address of name server to use
chỉ định địa chỉ của máy chủ tên để sử dụng
80
Replicator
sao chép
81
block by access control
chặn bằng kiểm soát truy cập
82
smart life assistant
trợ lý cuộc sống thông minh
83
Select a virtual hard disk
chọn ổ cứng ảo
84
advanced features
các tính năng nâng cao
85
Internet message access protocol
R
86
Retained data backup
sao lưu dữ liệu giữ lại
87
controller hostname
tên máy chủ điều khiển
88
Group policy modeling
mô hình hóa chính sách nhóm
89
Multipoint Services
dịch vụ đa điểm
90
write extended attributes
viết thuộc tính mở rộng
91
Command Line Interface
R
92
Authentication header protocol
R
93
configuration command
lệnh cấu hình
94
role-based
dựa trên vai trò
95
Backup Operators
nhà điều hành dự phòng
96
Wan port is unplugged
cổng wan bị rút
97
Airtime fairness feature
tính năng công bằng thời gian phát sóng
98
fragmentation threshold
ngưỡng phân mảnh
99
association timeout
hết thời gian kết hợp
100
periodic speed test
kiểm tra tốc độ định kỳ