問題一覧
1
Làm theo
go by
2
Phác thảo, tạo list
draw up
3
Trải qua
go through
4
Khơi gợi lại
bring up
5
Hứng chịu
be in for
6
Cắt thành từng mảnh
cut up
7
Bỏ lỡ
pass up
8
Tìm xin ý kiến
turn to sb
9
Lấy lại bình tĩnh
pull oneself together
10
Lấy ra, nhổ ra
take out
11
Đi ngủ
turn in
12
Đảm nhận
take on
13
Cởi ra
take off
14
Trao đổi kỹ
pick up
15
Học lỏm
pick up
16
Nhìn hết 1 lượt
pick through
17
Đối xử tệ vs
pick on
18
Ăn nhấm nháp
pick at
19
Chọn ra
pick out
20
Nhận ra từ đám đông
pick sb out
21
Đón
pick up
22
Tăng tốc
pick up
23
Hàn gắn
pick up the pieces
24
Lấy cji cũng được
take your pick
25
Bắt lỗi
pick holes in
26
Gây chuyện
pick a fight
27
Hỏi ý kiến ai
pick one's brains
28
Chọn phe tốt mà theo
pick a winner
29
Đề xuất
put forward
30
Gây áp lực
put sb under pressure
31
Chỉ trích ai
put sb down
32
Tổ chức
put together
33
Đổ vào, đóng góp
put in
34
Nói cho mọi người nghe
put the word out
35
Bỏ qua
put aside
36
Đệ đơn, nộp
put in for
37
Chịu đựng
put up with
38
Dành dụm
put aside
39
Để vào, gửi vào
put into
40
Postpone
put off
41
Giới thiệu sb to sb
put sb onto sb
42
Trả trc, down payment
put down
43
Nối máy
put through to
44
Đặt bút viết
put pen to
45
Bộc lộ, truyền tải ý nghĩa
put oneself across
46
Làm cảm thấy nản
put off
47
Trình bày hoàn cảnh
put one's situation to
48
Sửa sai cho ai, cố cho ai hiểu
put sb straight
49
Dùng quyền để lấn át
put sb's foot down
50
Vào số xe
put the car into gear
51
Giậm chân
put sb's foot down
52
Cho qua
put sth behind
53
Cho ai vào tù
put sb away
54
Nhớ mang máng, ko nói nên lời
on the tip of sb's tounge
55
Trêu đùa ai
pull sb's leg
56
Lời lẽ xéo sắc
sharp tongue
57
Đang lắng nghe
be all ears
58
Còn non và xanh
be wet behind the ears
59
Khó hiểu vs ai
go right over sb's head
60
Phản ứng giận dữ thái quá
bite sb's head off
61
Làm mọi cách để
give sb's right arm to
62
Làm mọi cách để
give sb's right arm to
63
Dài lê thê
as long as my arm
64
Suýt không được
by the skin of sb's teeth
65
Tranh đấu ác liệt
fight tooth and nail
66
Chăm chăm bắt lỗi
look over sb's shoulder
67
Nói lỡ mồm khiến ai phật ý
Put sb's foot in it
68
Rén, ko dám làm j vì sợ
get cold feet
69
Khiến ai khó chịu
get right up sb's nose
70
Từ chối vì nghĩ không đủ tốt
turn sb's nose up at
71
Sau lưng ai
behind sb's back
72
Đừng chỉ đạo, phán xét
get off sb's back
73
Bị chỉ trích vì
get in the neck for sth
74
Nghỉ ngơi, thư giãn
let sb's hair down
75
Ko phản ứng
not turn a hair
76
Sẽ ko hé răng nói j
my lips are sealed
77
Nghe ai nói cho rõ
read sb's lips
78
Bó tay
sb's hands are tied
79
Khiến ai xấu hổ
make sb's toes curl
80
Khiến ai tổn thương vì tranh việc
tread on sb's toes
81
Để mắt tới
keep an eye on
82
Đồng thuận vs
see eye to eye
83
Tranh cãi kịch liệt
be at sb's throats
84
Theo ý, định hướng của ai
down sb's throats
85
Tử tế, tốt bụng
have a heart of gold
86
Tâm tốt
sb's heart in the right place
87
Chúc sb may mắn
keep one's fingers crossed for
88
Không thèm động tay, chân làm j
not lift a finger to
89
Giữ vẻ bình tĩnh
keep a straight face
90
Mất mặt
lose face
91
Tỏ ra can đảm ko kêu ca
keep sb's chin up
92
Chấp nhận and ko kêu ca
take sth on the chin
93
Chấm dứt quan hệ
give sb the elbow
94
Chỗ trống
elbow room
95
Vui lên
cheer up
96
Cứ từ từ
slip on sth
97
Nói toạc ra
spit sth out
98
Sao bỗng dưng clam up thế
has a cat got your tongue
99
Cúc
take a running jump
100
Cứ tự nhiên
be my guest