問題一覧
1
Vào số xe
put the car into gear
2
Sẽ ko hé răng nói j
my lips are sealed
3
Cứ tự nhiên
be my guest
4
Trao đổi kỹ
pick up
5
Khiến ai tổn thương vì tranh việc
tread on sb's toes
6
Nói lỡ mồm khiến ai phật ý
Put sb's foot in it
7
Chịu đựng
put up with
8
Bỏ lỡ
pass up
9
Đề xuất
put forward
10
Khơi gợi lại
bring up
11
Hứng chịu
be in for
12
Giới thiệu sb to sb
put sb onto sb
13
Đón
pick up
14
Suýt không được
by the skin of sb's teeth
15
Tử tế, tốt bụng
have a heart of gold
16
Đảm nhận
take on
17
Vui lên
cheer up
18
Hỏi ý kiến ai
pick one's brains
19
Theo ý, định hướng của ai
down sb's throats
20
Nghe ai nói cho rõ
read sb's lips
21
Trình bày hoàn cảnh
put one's situation to
22
Để vào, gửi vào
put into
23
Khó hiểu vs ai
go right over sb's head
24
Dài lê thê
as long as my arm
25
Sau lưng ai
behind sb's back
26
Tổ chức
put together
27
Sao bỗng dưng clam up thế
has a cat got your tongue
28
Chăm chăm bắt lỗi
look over sb's shoulder
29
Lời lẽ xéo sắc
sharp tongue
30
Từ chối vì nghĩ không đủ tốt
turn sb's nose up at
31
Làm cảm thấy nản
put off
32
Cắt thành từng mảnh
cut up
33
Tỏ ra can đảm ko kêu ca
keep sb's chin up
34
Lấy cji cũng được
take your pick
35
Lấy lại bình tĩnh
pull oneself together
36
Nhớ mang máng, ko nói nên lời
on the tip of sb's tounge
37
Đặt bút viết
put pen to
38
Trải qua
go through
39
Để mắt tới
keep an eye on
40
Postpone
put off
41
Chọn phe tốt mà theo
pick a winner
42
Đồng thuận vs
see eye to eye
43
Chấm dứt quan hệ
give sb the elbow
44
Tranh đấu ác liệt
fight tooth and nail
45
Đừng chỉ đạo, phán xét
get off sb's back
46
Bó tay
sb's hands are tied
47
Ko phản ứng
not turn a hair
48
Gây áp lực
put sb under pressure
49
Học lỏm
pick up
50
Đệ đơn, nộp
put in for
51
Làm theo
go by
52
Dùng quyền để lấn át
put sb's foot down
53
Phác thảo, tạo list
draw up
54
Đi ngủ
turn in
55
Tìm xin ý kiến
turn to sb
56
Tâm tốt
sb's heart in the right place
57
Gây chuyện
pick a fight
58
Bắt lỗi
pick holes in
59
Cúc
take a running jump
60
Đổ vào, đóng góp
put in
61
Chấp nhận and ko kêu ca
take sth on the chin
62
Sửa sai cho ai, cố cho ai hiểu
put sb straight
63
Nghỉ ngơi, thư giãn
let sb's hair down
64
Chỗ trống
elbow room
65
Nói cho mọi người nghe
put the word out
66
Bộc lộ, truyền tải ý nghĩa
put oneself across
67
Khiến ai xấu hổ
make sb's toes curl
68
Giữ vẻ bình tĩnh
keep a straight face
69
Đang lắng nghe
be all ears
70
Giậm chân
put sb's foot down
71
Nhận ra từ đám đông
pick sb out
72
Hàn gắn
pick up the pieces
73
Tăng tốc
pick up
74
Lấy ra, nhổ ra
take out
75
Cởi ra
take off
76
Cứ từ từ
slip on sth
77
Không thèm động tay, chân làm j
not lift a finger to
78
Khiến ai khó chịu
get right up sb's nose
79
Làm mọi cách để
give sb's right arm to
80
Cho qua
put sth behind
81
Trêu đùa ai
pull sb's leg
82
Nói toạc ra
spit sth out
83
Trả trc, down payment
put down
84
Ăn nhấm nháp
pick at
85
Chỉ trích ai
put sb down
86
Mất mặt
lose face
87
Cho ai vào tù
put sb away
88
Chọn ra
pick out
89
Còn non và xanh
be wet behind the ears
90
Bị chỉ trích vì
get in the neck for sth
91
Nhìn hết 1 lượt
pick through
92
Phản ứng giận dữ thái quá
bite sb's head off
93
Bỏ qua
put aside
94
Đối xử tệ vs
pick on
95
Nối máy
put through to
96
Chúc sb may mắn
keep one's fingers crossed for
97
Làm mọi cách để
give sb's right arm to
98
Rén, ko dám làm j vì sợ
get cold feet
99
Dành dụm
put aside
100
Tranh cãi kịch liệt
be at sb's throats