暗記メーカー
ログイン
thầy sơn
  • ユーザ名非公開

  • 問題数 100 • 2/23/2025

    記憶度

    完璧

    15

    覚えた

    35

    うろ覚え

    0

    苦手

    0

    未解答

    0

    アカウント登録して、解答結果を保存しよう

    問題一覧

  • 1

    Làm theo

    go by

  • 2

    Phác thảo, tạo list

    draw up

  • 3

    Trải qua

    go through

  • 4

    Khơi gợi lại

    bring up

  • 5

    Hứng chịu

    be in for

  • 6

    Cắt thành từng mảnh

    cut up

  • 7

    Bỏ lỡ

    pass up

  • 8

    Tìm xin ý kiến

    turn to sb

  • 9

    Lấy lại bình tĩnh

    pull oneself together

  • 10

    Lấy ra, nhổ ra

    take out

  • 11

    Đi ngủ

    turn in

  • 12

    Đảm nhận

    take on

  • 13

    Cởi ra

    take off

  • 14

    Trao đổi kỹ

    pick up

  • 15

    Học lỏm

    pick up

  • 16

    Nhìn hết 1 lượt

    pick through

  • 17

    Đối xử tệ vs

    pick on

  • 18

    Ăn nhấm nháp

    pick at

  • 19

    Chọn ra

    pick out

  • 20

    Nhận ra từ đám đông

    pick sb out

  • 21

    Đón

    pick up

  • 22

    Tăng tốc

    pick up

  • 23

    Hàn gắn

    pick up the pieces

  • 24

    Lấy cji cũng được

    take your pick

  • 25

    Bắt lỗi

    pick holes in

  • 26

    Gây chuyện

    pick a fight

  • 27

    Hỏi ý kiến ai

    pick one's brains

  • 28

    Chọn phe tốt mà theo

    pick a winner

  • 29

    Đề xuất

    put forward

  • 30

    Gây áp lực

    put sb under pressure

  • 31

    Chỉ trích ai

    put sb down

  • 32

    Tổ chức

    put together

  • 33

    Đổ vào, đóng góp

    put in

  • 34

    Nói cho mọi người nghe

    put the word out

  • 35

    Bỏ qua

    put aside

  • 36

    Đệ đơn, nộp

    put in for

  • 37

    Chịu đựng

    put up with

  • 38

    Dành dụm

    put aside

  • 39

    Để vào, gửi vào

    put into

  • 40

    Postpone

    put off

  • 41

    Giới thiệu sb to sb

    put sb onto sb

  • 42

    Trả trc, down payment

    put down

  • 43

    Nối máy

    put through to

  • 44

    Đặt bút viết

    put pen to

  • 45

    Bộc lộ, truyền tải ý nghĩa

    put oneself across

  • 46

    Làm cảm thấy nản

    put off

  • 47

    Trình bày hoàn cảnh

    put one's situation to

  • 48

    Sửa sai cho ai, cố cho ai hiểu

    put sb straight

  • 49

    Dùng quyền để lấn át

    put sb's foot down

  • 50

    Vào số xe

    put the car into gear

  • 51

    Giậm chân

    put sb's foot down

  • 52

    Cho qua

    put sth behind

  • 53

    Cho ai vào tù

    put sb away

  • 54

    Nhớ mang máng, ko nói nên lời

    on the tip of sb's tounge

  • 55

    Trêu đùa ai

    pull sb's leg

  • 56

    Lời lẽ xéo sắc

    sharp tongue

  • 57

    Đang lắng nghe

    be all ears

  • 58

    Còn non và xanh

    be wet behind the ears

  • 59

    Khó hiểu vs ai

    go right over sb's head

  • 60

    Phản ứng giận dữ thái quá

    bite sb's head off

  • 61

    Làm mọi cách để

    give sb's right arm to

  • 62

    Làm mọi cách để

    give sb's right arm to

  • 63

    Dài lê thê

    as long as my arm

  • 64

    Suýt không được

    by the skin of sb's teeth

  • 65

    Tranh đấu ác liệt

    fight tooth and nail

  • 66

    Chăm chăm bắt lỗi

    look over sb's shoulder

  • 67

    Nói lỡ mồm khiến ai phật ý

    Put sb's foot in it

  • 68

    Rén, ko dám làm j vì sợ

    get cold feet

  • 69

    Khiến ai khó chịu

    get right up sb's nose

  • 70

    Từ chối vì nghĩ không đủ tốt

    turn sb's nose up at

  • 71

    Sau lưng ai

    behind sb's back

  • 72

    Đừng chỉ đạo, phán xét

    get off sb's back

  • 73

    Bị chỉ trích vì

    get in the neck for sth

  • 74

    Nghỉ ngơi, thư giãn

    let sb's hair down

  • 75

    Ko phản ứng

    not turn a hair

  • 76

    Sẽ ko hé răng nói j

    my lips are sealed

  • 77

    Nghe ai nói cho rõ

    read sb's lips

  • 78

    Bó tay

    sb's hands are tied

  • 79

    Khiến ai xấu hổ

    make sb's toes curl

  • 80

    Khiến ai tổn thương vì tranh việc

    tread on sb's toes

  • 81

    Để mắt tới

    keep an eye on

  • 82

    Đồng thuận vs

    see eye to eye

  • 83

    Tranh cãi kịch liệt

    be at sb's throats

  • 84

    Theo ý, định hướng của ai

    down sb's throats

  • 85

    Tử tế, tốt bụng

    have a heart of gold

  • 86

    Tâm tốt

    sb's heart in the right place

  • 87

    Chúc sb may mắn

    keep one's fingers crossed for

  • 88

    Không thèm động tay, chân làm j

    not lift a finger to

  • 89

    Giữ vẻ bình tĩnh

    keep a straight face

  • 90

    Mất mặt

    lose face

  • 91

    Tỏ ra can đảm ko kêu ca

    keep sb's chin up

  • 92

    Chấp nhận and ko kêu ca

    take sth on the chin

  • 93

    Chấm dứt quan hệ

    give sb the elbow

  • 94

    Chỗ trống

    elbow room

  • 95

    Vui lên

    cheer up

  • 96

    Cứ từ từ

    slip on sth

  • 97

    Nói toạc ra

    spit sth out

  • 98

    Sao bỗng dưng clam up thế

    has a cat got your tongue

  • 99

    Cúc

    take a running jump

  • 100

    Cứ tự nhiên

    be my guest