暗蚘メヌカヌ
ログむン
New words 2.0 😚
  • Nam Trần

  • 問題数 50 • 10/11/2023

    蚘憶床

    完璧

    7問

    芚えた

    19問

    うろ芚え

    0問

    苊手

    0問

    未解答

    0問

    アカりント登録しお、解答結果を保存しよう

    問題䞀芧

  • 1

    outstanding

    nổi bật

  • 2

    roof

    mái nhà

  • 3

    feature

    đặc trưng

  • 4

    extraordinary

    cực kỳ cực kỳ

  • 5

    race

    loài

  • 6

    giant

    người khổng lồ

  • 7

    inhabitants

    cư dân

  • 8

    unusual

    bất thường

  • 9

    except

    ngoại trừ

  • 10

    escape

    bỏ trốn

  • 11

    expect

    chÎng chờ

  • 12

    ornament

    vật trang trí

  • 13

    outlandish

    kì dị

  • 14

    proportion

    tỉ lệ

  • 15

    pate

    đầu

  • 16

    astonishing

    kinh ngạc

  • 17

    variety

    đa dạng

  • 18

    eager

    háo hức

  • 19

    utterance

    lời nói

  • 20

    pick the lock

    bẻ khóa

  • 21

    cage

    lồng

  • 22

    away

    khoảng cách, xa khoảng

  • 23

    miracle

    kì diệu

  • 24

    moment

    khoảnh khắc

  • 25

    stroll

    đi dạo

  • 26

    missing

    thất lạc

  • 27

    owner

    chủ nhân

  • 28

    cherish

    thân mến

  • 29

    express

    bày tỏ

  • 30

    gratitude

    lòng biết ơn

  • 31

    neighbourhood

    hàng xóm

  • 32

    keep an eye out for + (sb)

    để mắt đến (ai đó)

  • 33

    identify

    xác nhận

  • 34

    veterinarian

    bác sĩ thú y

  • 35

    marvel

    kì diệu

  • 36

    miraculous

    kỳ diệu

  • 37

    reappearance

    sự xuất hiện lại

  • 38

    area of

    thuộc khu vực

  • 39

    backyard

    sân sau

  • 40

    recently

    gần đây

  • 41

    surround

    vây quanh

  • 42

    familiar

    thân thuộc

  • 43

    laboratory

    phòng thí nghiệm

  • 44

    ornithology

    điểu học

  • 45

    realize

    nhận ra

  • 46

    release

    phát hành

  • 47

    sight

    tầm nhìn

  • 48

    a series of

    hàng loạt

  • 49

    pandemic

    dịch bệnh

  • 50

    increasingly

    tăng lên

  • 51

    romance

    lãng mạn

  • 52

    speculative

    suy nghĩ

  • 53

    rift

    khe nứt

  • 54

    narrow

    thu hẹp

  • 55

    effort

    nỗ lực

  • 56

    abstract

    trừu tượng

  • 57

    sketch

    phác họa

  • 58

    attempt

    cố gắng

  • 59

    maroon

    bỏ rơi

  • 60

    reef

    rạn san hÎ

  • 61

    wreck

    xác tàu

  • 62

    burie

    chÎn vùi

  • 63

    caress

    vuốt ve

  • 64

    shoreline

    đường bờ biển

  • 65

    contour

    đường viền

  • 66

    compass

    la bàn

  • 67

    swaddle

    bao bọc

  • 68

    chart

    vẜ đồ họa

  • 69

    reverie

    giấc mơ

  • 70

    corner

    góc

  • 71

    plaintive

    ai oán

  • 72

    meandering

    gập gềnh

  • 73

    steer

    điều khiển

  • 74

    beagle

    chó săn nhỏ

  • 75

    crew

    đoàn đội

  • 76

    idiom

    thành ngữ

  • 77

    proof

    bằng chứng

  • 78

    questing

    điều tra

  • 79

    bouyant

    bồng bềnh

  • 80

    bravely

    dũng cảm

  • 81

    sail

    cánh buồm

  • 82

    sunder

    chia cắt, chia tách

  • 83

    speculative

    suy nghĩ

  • 84

    capotain

    thuyền trưởng

  • 85

    capotain

    thuyền trưởng

  • 86

    flatten

    làm phẳng

  • 87

    encircl

    bao bọc

  • 88

    brim

    vành

  • 89

    toss

    quăng

  • 90

    dreadfully

    khủng khiếp

  • 91

    dislodg

    văng

  • 92

    deck

    boong tàu

  • 93

    tiller

    bánh lái

  • 94

    steady

    vững chắc

  • 95

    greet

    chào đón

  • 96

    gentleman

    quÜ Îng

  • 97

    impressive

    ấn tượng

  • 98

    edifice

    dinh thá»±

  • 99

    towering

    cao chót vót