問題一覧
1
Lemon
quả chanh
2
picture
bức tranh
3
jump
nhảy
4
ruler
cây thước
5
Six carrots
6 củ cà rốt
6
Wednesday
Thứ 4
7
Three circles
3 vòng tròn
8
Four oranges
4 quả cam
9
Bike
xe đạp
10
Milk
sữa
11
Carrot
củ cà rốt
12
Bạn đang làm gì vậy?: What are you ...?
doing
13
I like meat.
Tôi thích thịt.
14
sing
hát
15
Olive
quả ô liu
16
Eight apples
8 quả táo
17
do a quiz
làm bài kiểm tra
18
Tôi đang làm bài kiểm tra.: I am ... a quiz.
doing
19
Circle
vòng tròn
20
One bike
1 chiếc xe đạp
21
Orange
quả cam
22
swim
bơi
23
Tree
cây
24
Cake
cái bánh
25
Kite
con diều
26
Nine lemons
9 quả chanh
27
I don't like rice.
tôi không thích gạo
28
Egg
quả trứng
29
read
đọc
30
Meat
thịt
31
Thursday
Thứ 5
32
draw
vẽ
33
Seven eggs
7 quả trứng
34
Friday
Thứ 6
35
Two planes
2 chiếc máy bay
36
crayon
bút sáp màu
37
Bus
xe buýt
38
Thứ 3
Tuesday
39
run
chạy
40
Van
xe chở hàng
41
quiet
im lặng
42
eat
ăn
43
Plane
máy bay
44
Train
xe lửa
45
quiz
bài kiểm tra
46
walk
đi bộ
47
Tôi đang ăn một cái bánh.: I am ... a cake.
eating
48
Be quiet!
Giữ im lặng!
49
Apple
quả táo
50
I like milk.
tôi thích sữa
51
Pen
bút mực
52
rubber
cục tẩy
53
Thứ 2
Monday
54
Five olives
5 quả ô liu
55
Rice
gạo
56
Ten cakes
10 cái bánh