暗記メーカー
ログイン
Tiếng Anh 2
  • Linh Trần

  • 問題数 56 • 7/4/2024

    記憶度

    完璧

    8

    覚えた

    21

    うろ覚え

    0

    苦手

    0

    未解答

    0

    アカウント登録して、解答結果を保存しよう

    問題一覧

  • 1

    Train

    xe lửa

  • 2

    Van

    xe chở hàng

  • 3

    Pen

    bút mực

  • 4

    Tree

    cây

  • 5

    Kite

    con diều

  • 6

    Lemon

    quả chanh

  • 7

    Circle

    vòng tròn

  • 8

    Bus

    xe buýt

  • 9

    Plane

    máy bay

  • 10

    Bike

    xe đạp

  • 11

    One bike

    1 chiếc xe đạp

  • 12

    Two planes

    2 chiếc máy bay

  • 13

    Three circles

    3 vòng tròn

  • 14

    Orange

    quả cam

  • 15

    Olive

    quả ô liu

  • 16

    Carrot

    củ cà rốt

  • 17

    Cake

    cái bánh

  • 18

    Meat

    thịt

  • 19

    Milk

    sữa

  • 20

    Rice

    gạo

  • 21

    Four oranges

    4 quả cam

  • 22

    Five olives

    5 quả ô liu

  • 23

    Six carrots

    6 củ cà rốt

  • 24

    I like milk.

    tôi thích sữa

  • 25

    I don't like rice.

    tôi không thích gạo

  • 26

    Apple

    quả táo

  • 27

    Egg

    quả trứng

  • 28

    Seven eggs

    7 quả trứng

  • 29

    Eight apples

    8 quả táo

  • 30

    Nine lemons

    9 quả chanh

  • 31

    Ten cakes

    10 cái bánh

  • 32

    I like meat.

    Tôi thích thịt.

  • 33

    quiz

    bài kiểm tra

  • 34

    quiet

    im lặng

  • 35

    run

    chạy

  • 36

    jump

    nhảy

  • 37

    eat

    ăn

  • 38

    swim

    bơi

  • 39

    sing

    hát

  • 40

    read

    đọc

  • 41

    walk

    đi bộ

  • 42

    draw

    vẽ

  • 43

    picture

    bức tranh

  • 44

    Be quiet!

    Giữ im lặng!

  • 45

    do a quiz

    làm bài kiểm tra

  • 46

    Bạn đang làm gì vậy?: What are you ...?

    doing

  • 47

    Tôi đang làm bài kiểm tra.: I am ... a quiz.

    doing

  • 48

    Tôi đang ăn một cái bánh.: I am ... a cake.

    eating

  • 49

    rubber

    cục tẩy

  • 50

    ruler

    cây thước

  • 51

    crayon

    bút sáp màu

  • 52

    Thứ 2

    Monday

  • 53

    Thứ 3

    Tuesday

  • 54

    Wednesday

    Thứ 4

  • 55

    Thursday

    Thứ 5

  • 56

    Friday

    Thứ 6