問題一覧
1
admire
chiêm ngưỡng,ngắm nhìn
2
bamboo dancing
nhảy sạp
3
celebrate
tổ chức,ăn mừng
4
anxiety
sự lo lắng,bồn chồn
5
appreciate
thưởng thức,đánh giá
6
captivate
thu hút,quyễn rũ
7
confusion
sự khó hiểu,lũ lẫn
8
custom
phong tục
9
cuisine
ẩm thực
10
costume
trang phục
11
cultural
thuộc về văn hoá
12
trend
xu hướng
13
diversity
sự đa dạng
14
extracurricular
ngoại khoá
15
identity
bản sắc
16
globalisation
sự toàn cầu hoá
17
festivity
ngày hội
18
tasty
ngon
19
lifestyle
lối sống
20
multicultural
tính đa văn hoá
21
origin
nguồn gốc
22
popularity
phổ biến
23
speciality
đặc sản
24
tug a war
kéo co
25
staple
chủ yếu
26
traditional
truyền thống