暗記メーカー
ログイン
Tiếng Anh 1.2
  • Cừn

  • 問題数 21 • 4/16/2024

    記憶度

    完璧

    3

    覚えた

    8

    うろ覚え

    0

    苦手

    0

    未解答

    0

    アカウント登録して、解答結果を保存しよう

    問題一覧

  • 1

    Phát ban

    rash

  • 2

    Bầm tím

    bruising

  • 3

    Táo bón

    constipation

  • 4

    Ho

    cough

  • 5

    Chuột rút

    cramp

  • 6

    Dị hình

    deformity

  • 7

    Chóng mặt

    dizziness

  • 8

    Sốt

    fever

  • 9

    Ngứa

    itching

  • 10

    Tiêu chảy

    diarrhea

  • 11

    Nổi bướu

    lump

  • 12

    Buồn nôn

    nausea

  • 13

    Ngứa, tê liệt, cảm giác như kiến bò

    numbness

  • 14

    Nôn mửa

    vomiting

  • 15

    Đau họng

    sore throat

  • 16

    Đốm, vệt

    spots

  • 17

    Sưng tấy

    swelling

  • 18

    Nổi đỏ

    redness

  • 19

    Loét?

    ulcer

  • 20

    Đau nửa đầu

    migraine

  • 21

    U

    tumour