問題一覧
1
Đức
독일
2
Nga
러시아
3
Anh
영국
4
Thổ Nhĩ Kỳ
터키
5
Pháp
프랑스
6
Ai Cập
이집트
7
Việt Nam
베트남
8
Mông Cổ
몽골
9
Ấn Độ
인도
10
Nhật Bản
일본
11
Trung Quốc
중국
12
Thái Lan
태국
13
Hàn Quốc
한국
14
Úc
호주
15
Mỹ
미국
16
Indonesia
인도네시아
17
Canada
캐나다
18
Tây Ban Nha
스페인
19
Công An
경잘관
20
Quân Nhân/ Bộ Đội
군인
21
phóng viên
기자
22
diễn viên
배우
23
giáo viên
선생님
24
đầu bếp
요리사
25
vận động viên
운동선수
26
tài xế lái xe
운전기사
27
bác sĩ
의사
28
nội trợ
주부
29
học sinh
학생
30
nhân viên cty
회사원