暗記メーカー
ログイン
vocab 1
  • kim ngọc

  • 問題数 30 • 12/12/2023

    記憶度

    完璧

    4

    覚えた

    12

    うろ覚え

    0

    苦手

    0

    未解答

    0

    アカウント登録して、解答結果を保存しよう

    問題一覧

  • 1

    Đức

    독일

  • 2

    Nga

    러시아

  • 3

    Anh

    영국

  • 4

    Thổ Nhĩ Kỳ

    터키

  • 5

    Pháp

    프랑스

  • 6

    Ai Cập

    이집트

  • 7

    Việt Nam

    베트남

  • 8

    Mông Cổ

    몽골

  • 9

    Ấn Độ

    인도

  • 10

    Nhật Bản

    일본

  • 11

    Trung Quốc

    중국

  • 12

    Thái Lan

    태국

  • 13

    Hàn Quốc

    한국

  • 14

    Úc

    호주

  • 15

    Mỹ

    미국

  • 16

    Indonesia

    인도네시아

  • 17

    Canada

    캐나다

  • 18

    Tây Ban Nha

    스페인

  • 19

    Công An

    경잘관

  • 20

    Quân Nhân/ Bộ Đội

    군인

  • 21

    phóng viên

    기자

  • 22

    diễn viên

    배우

  • 23

    giáo viên

    선생님

  • 24

    đầu bếp

    요리사

  • 25

    vận động viên

    운동선수

  • 26

    tài xế lái xe

    운전기사

  • 27

    bác sĩ

    의사

  • 28

    nội trợ

    주부

  • 29

    học sinh

    학생

  • 30

    nhân viên cty

    회사원