問題一覧
1
block
khối
2
concrete
bê tông
3
vase
lọ cắm hoa
4
intelligent
thông minh
5
petal
cánh hoa
6
period
giai đoạn chu kỳ
7
desperately
tuyệt vọng
8
blossoming
nở hoa
9
attract
thu hút
10
pollinate
thụ phấn
11
innately
bẩm sinh
12
respond
trả lời
13
capture
chiếm lấy
14
visceral
nội tạng
15
response
phản ứng
16
co-founded
đồng sáng lập
17
artistic
thuộc về nghệ thuật
18
mysteries
bí ẩn
19
wondered
tự hỏi
20
almost
hầu hết
21
static
tĩnh
22
mission
sứ mệnh
23
informed
thông báo
24
evolution
sự tiến hoá
25
iteration
sự lặp đi lặp lại
26
ceiling
trần nhà
27
interacting
tương tác
28
longing
khao khát
29
impractical
không thực tế
30
movement
sự chuyển động
31
bashing vacuum cleaner
máy hút bụi
32
fold
gấp
33
pattern
mẫu
34
exhibition
triển lãm
35
proudly
tự hào
36
descending
giảm dần
37
creatures
sinh vật
38
puppy
cún yêu
39
behavior
hành vi
40
gravity
trọng lực
41
complex
tổ hợp
42
silk
lụa
43
seamstresses
thợ may
44
choreographer
biên đạo múa
45
basically
về cơ bản
46
express
thể hiện
47
motion
cử động
48
acceleration
sự tăng tốc
49
coordinate
điều phối. phối hợp
50
constant
không thay đổi, trung thành, không ngớt, liên miên
51
dynamic
năng động
52
interaction
sự tương tác
53
numerous
nhiều
54
inspiring
cảm hứng
55
intriguing
hấp dẫn
56
relevant
liên quan, thích đáng
57
murmuration
thì thầm
58
imagine
tưởng tượng, hình dung, ngỡ rằng, cho rằng
59
individual
cá nhân, cá thể, riêng lẻ
60
impulse
thúc đẩy
61
capable
có khả năng
62
drone
máy bay không người lái
63
exist
hiện hữu
64
stage
giai đoạn
65
collaboration
sự hợp tac
66
seed
hạt giống
67
unique
độc nhất, khác thường
68
observe
quan sát, tiến hành, tuân theo, tôn trọng
69
swarm
họp lại, tụ tập lại, đám bầy
70
incredible
đáng kinh ngạc
71
factor
nhân tố
72
influencing
gây ảnh hưởng
73
eye-opening
mở rộng tầm mắt
74
scenario
kịch bản
75
consequence
kết quả, ảnh hưởng
76
excited
hào hứng
77
remain
còn lại, duy trì, vẫn