問題一覧
1
tên
이름
2
cách gọi
부르기
3
họ
성
4
trường đại học
대학교
5
khoa kinh tế
경제학과
6
và
그리고
7
cái nào
어느
8
đất nước
나라
9
mĩ
미국
10
trung quốc
중국
11
nhật
일본
12
ấn độ
인두
13
anh
영국
14
đức
독일
15
thái lan
태국
16
nga
러시아
17
úc
호주
18
quốc tịch
국적
19
canada
캐나다
20
từ
에서
21
đến
왔습니다