暗記メーカー
ログイン
Tiếng Hàn Trung cấp A3
  • Lâm Tạ

  • 問題数 78 • 8/22/2023

    記憶度

    完璧

    11

    覚えた

    30

    うろ覚え

    0

    苦手

    0

    未解答

    0

    アカウント登録して、解答結果を保存しよう

    問題一覧

  • 1

    chi tiết, cụ thể

    자세하다

  • 2

    phương pháp

    방법

  • 3

    ngày mấy

    며칠

  • 4

    cảm nhận

    느끼다

  • 5

    có lẽ

    아마

  • 6

    ngưng hút thuốc

    담배를 끊다

  • 7

    tiệm hoa

    꽃집

  • 8

    biển hiệu

    간판

  • 9

    đăng ký

    등록하다

  • 10

    tiếp nhận

    접수하다

  • 11

    ngay, chính là,...

    바로

  • 12

    tên sản phẩm

    품명

  • 13

    số lượng

    수량

  • 14

    yêu cầu

    신청하다

  • 15

    giao hàng

    택배

  • 16

    ký gửi

    맡기다

  • 17

    ghé thăm

    방문하다

  • 18

    tất cả

    전부

  • 19

    tỷ lệ

    환율

  • 20

    quên

    잃어버리다

  • 21

    mang theo

    가져오다

  • 22

    Ngã tư

    사거리

  • 23

    đèn giao thông

    신호등

  • 24

    ga tàu điện ngầm

    지하철역

  • 25

    trạm dừng chân

    정류장

  • 26

    đường hầm

    지하도

  • 27

    cầu vượt

    육교

  • 28

    vạch qua đường

    횡단보도

  • 29

    Hướng

  • 30

    Thẳng

  • 31

    đi thẳng

    쭉 가다, 직진하다

  • 32

    rẽ trái

    왼쪽으로 돌아가다, 좌회전하다

  • 33

    rẽ phải

    오른쪽으로 돌아가다, 우회전하다

  • 34

    đi ra

    나가다

  • 35

    đi qua, băng qua

    건너다

  • 36

    dừng lại

    세우다

  • 37

    phía trước

    앞에

  • 38

    Hiểu

    이해하다

  • 39

    đi ra ngoài

    나가다

  • 40

    mệt

    피곤하다

  • 41

    hoạt bát

    활발하다

  • 42

    chăm chỉ

    열심히

  • 43

    điểm

    점수

  • 44

    rạp chiếu

    극장

  • 45

    rời đi

    떠나다

  • 46

    động từ

    동사

  • 47

    tính từ

    형용사

  • 48

    danh từ

    명사

  • 49

    bắt đầu

    시작하다

  • 50

    mình ơi

    여보

  • 51

    cười

    옷다

  • 52

    khóc

    울다

  • 53

    chia tay

    헤어지다

  • 54

    chủ tịch

    의장

  • 55

    văn phòng

    사무실

  • 56

    phát ra âm thanh

    소리 가나다

  • 57

    nộp

    제출하다

  • 58

    báo cáo

    보고하다

  • 59

    địa điểm phỏng vấn

    면저시험 장소

  • 60

    cục xuất nhập cảnh

    출입국 권리사무소

  • 61

    Tâm trạng tốt

    기분이 좋다

  • 62

    tâm trạng tệ

    기분이 나쁘다

  • 63

    vui trong chốc lát

    기쁘다

  • 64

    buồn

    슬프다

  • 65

    vui trong thời gian dài

    즐겁다

  • 66

    cô đơn

    외롭다

  • 67

    xấu hổ

    창피하다

  • 68

    tiếc nuối

    속상하다

  • 69

    bực bội

    답답하다

  • 70

    căng thẳng

    긴장되다

  • 71

    lo lắng

    걱정되다

  • 72

    bực mình

    짜층이 나다

  • 73

    nổi nóng

    화가 나다

  • 74

    đáng sợ

    무섭다

  • 75

    căng thẳng

    스트레스를 받다

  • 76

    bầu trời

    하늘

  • 77

    sắp, ngay

  • 78

    tai nạn giao thông

    교통사