問題一覧
1
biển hiệu
간판
2
xấu hổ
창피하다
3
số lượng
수량
4
khóc
울다
5
rẽ phải
오른쪽으로 돌아가다, 우회전하다
6
quên
잃어버리다
7
bầu trời
하늘
8
phát ra âm thanh
소리 가나다
9
phía trước
앞에
10
phương pháp
방법
11
tỷ lệ
환율
12
tâm trạng tệ
기분이 나쁘다
13
cục xuất nhập cảnh
출입국 권리사무소
14
rạp chiếu
극장
15
cảm nhận
느끼다
16
vạch qua đường
횡단보도
17
tên sản phẩm
품명
18
ngày mấy
며칠
19
Hướng
쪽
20
tiếp nhận
접수하다
21
bắt đầu
시작하다
22
Hiểu
이해하다
23
mình ơi
여보
24
chia tay
헤어지다
25
báo cáo
보고하다
26
điểm
점수
27
nộp
제출하다
28
chủ tịch
의장
29
giao hàng
택배
30
trạm dừng chân
정류장
31
đăng ký
등록하다
32
rẽ trái
왼쪽으로 돌아가다, 좌회전하다
33
tai nạn giao thông
교통사
34
bực mình
짜층이 나다
35
vui trong chốc lát
기쁘다
36
đi thẳng
쭉 가다, 직진하다
37
nổi nóng
화가 나다
38
đèn giao thông
신호등
39
văn phòng
사무실
40
căng thẳng
스트레스를 받다
41
đi qua, băng qua
건너다
42
ga tàu điện ngầm
지하철역
43
dừng lại
세우다
44
buồn
슬프다
45
động từ
동사
46
mệt
피곤하다
47
địa điểm phỏng vấn
면저시험 장소
48
mang theo
가져오다
49
ngay, chính là,...
바로
50
ghé thăm
방문하다
51
Ngã tư
사거리
52
vui trong thời gian dài
즐겁다
53
đáng sợ
무섭다
54
bực bội
답답하다
55
ký gửi
맡기다
56
tiếc nuối
속상하다
57
cầu vượt
육교
58
tiệm hoa
꽃집
59
chăm chỉ
열심히
60
có lẽ
아마
61
rời đi
떠나다
62
cười
옷다
63
căng thẳng
긴장되다
64
Thẳng
쭉
65
chi tiết, cụ thể
자세하다
66
đi ra
나가다
67
sắp, ngay
곧
68
hoạt bát
활발하다
69
đường hầm
지하도
70
đi ra ngoài
나가다
71
tất cả
전부
72
yêu cầu
신청하다
73
danh từ
명사
74
ngưng hút thuốc
담배를 끊다
75
tính từ
형용사
76
lo lắng
걱정되다
77
cô đơn
외롭다
78
Tâm trạng tốt
기분이 좋다