問題一覧
1
I have lived here for nearly half a year already
Tôi sống ở đây gần nửa năm rồi
2
Friday
Thứ sáu
3
Wednesday
Thứ tư
4
I don't understand
Tôi không hiểu
5
I work in Hoang Mai
Tôi làm việc ở Hoàng Mai
6
Do you speak English?
Bạn nói tiếng Anh không?
7
I'm an English teacher, but I want to be a music teacher
Tôi là giáo viên tiếng Anh, nhưng tôi muốn làm giáo viên âm nhạc
8
At home
Ở nhà
9
Right?
Đúng không?
10
Can you say it again
Nói lại được không
11
How old are you?
Bạn bao nhiêu tuổi?
12
How long have you lived here?
Bạn sống ở đây bao lâu rồi?
13
I am nearly 30 already
Anh gần ba mươi rồi
14
Every day
Mỗi ngày
15
I live in Vietnam
Tôi sống ở Việt Nam
16
Where are you from?
Bạn đến từ đâu?
17
Not yet/yet
Chưa
18
I play drums and guitar
Tôi chơi trống và ghì-ta
19
Tuesday
Thứ ba
20
Saturday
Thứ bảy
21
Can you say it slower
Chậm lại được không
22
Thursday
Thứ năm
23
Already
Rồi
24
Where's your hometown?
Quê ở đâu?
25
Monday
Thứ hai
26
Sunday
Chủ nhật
27
Band
Bạn nhạc