問題一覧
1
Can you say it again
Nói lại được không
2
Can you say it slower
Chậm lại được không
3
I'm an English teacher, but I want to be a music teacher
Tôi là giáo viên tiếng Anh, nhưng tôi muốn làm giáo viên âm nhạc
4
I don't understand
Tôi không hiểu
5
Not yet/yet
Chưa
6
Already
Rồi
7
Right?
Đúng không?
8
Where are you from?
Bạn đến từ đâu?
9
Where's your hometown?
Quê ở đâu?
10
Do you speak English?
Bạn nói tiếng Anh không?
11
I work in Hoang Mai
Tôi làm việc ở Hoàng Mai
12
I play drums and guitar
Tôi chơi trống và ghì-ta
13
Band
Bạn nhạc
14
At home
Ở nhà
15
Sunday
Chủ nhật
16
Monday
Thứ hai
17
Tuesday
Thứ ba
18
Wednesday
Thứ tư
19
Thursday
Thứ năm
20
Friday
Thứ sáu
21
Saturday
Thứ bảy
22
Every day
Mỗi ngày
23
I live in Vietnam
Tôi sống ở Việt Nam
24
How long have you lived here?
Bạn sống ở đây bao lâu rồi?
25
I have lived here for nearly half a year already
Tôi sống ở đây gần nửa năm rồi
26
How old are you?
Bạn bao nhiêu tuổi?
27
I am nearly 30 already
Anh gần ba mươi rồi