暗記メーカー
ログイン
từ vựng khó lv18+p3.1
  • ユーザ名非公開

  • 問題数 51 • 12/17/2024

    記憶度

    完璧

    7

    覚えた

    20

    うろ覚え

    0

    苦手

    0

    未解答

    0

    アカウント登録して、解答結果を保存しよう

    問題一覧

  • 1

    Converge

    tập hợp

  • 2

    Reliable

    đáng tin cậy

  • 3

    Promptly

    ngay lập tức nhanh chóng

  • 4

    Postpone

    trì hoãn

  • 5

    License

    giấy phép

  • 6

    Acquire

    mua lại có được

  • 7

    Người nhận

    recipient

  • 8

    Outline

    vạch ra phác thảo

  • 9

    Trong khi

    whereas

  • 10

    Toàn diện

    comprehensive

  • 11

    Chức năng

    function

  • 12

    Bổ nhiệm

    appoint

  • 13

    Hầu như k

    hardly

  • 14

    Rộng

    broad

  • 15

    Dự đoán

    predict

  • 16

    Đàm phán

    negotiate

  • 17

    Đikèm

    accompany

  • 18

    Tận tâm

    committed

  • 19

    Hướng về phía đối với

    toward

  • 20

    Nhà tài trợ

    sponsor

  • 21

    Thư tin tức

    newsletter

  • 22

    Tiền trợ cấp / cấp

    grant

  • 23

    Xấu hổ

    shame

  • 24

    Từ trường

    magnetic field

  • 25

    Thương mại

    commercial

  • 26

    Vấn đề

    matter

  • 27

    Biết / nhận thức

    aware of

  • 28

    Sự tham khảo

    reference

  • 29

    Hiện tại/ thực ra/ thực sự

    actually

  • 30

    Nói/ chỉ ra

    state

  • 31

    Phù hợp

    appropriate

  • 32

    Biện pháp/ đo lường

    measure

  • 33

    Sau. Sau đó. Khi đó. Vậy thì

    then

  • 34

    Ngụ ý

    imply

  • 35

    Những người/ cái khác

    others

  • 36

    Về phía trước / chuyển tiếp

    forward

  • 37

    Nhiên liệu

    fuel

  • 38

    Linh hoạt

    flexible

  • 39

    Mặc cho

    in spite of

  • 40

    Độc lập

    independent

  • 41

    Không cái nào

    neither

  • 42

    Sign

    bảng hiệu dấu hiệu

  • 43

    Hầu hết

    mostly

  • 44

    Tuy nhiên

    nevertheless

  • 45

    Thu thập/ tập hợp

    gather

  • 46

    Tận tâm 2

    dedicated

  • 47

    Charity

    hội từ thiện

  • 48

    Fact

    sự thật sự việc

  • 49

    In fact

    thật ra thật vậy

  • 50

    Drawer

    ngăn kéo

  • 51

    Theo dõi

    track