暗記メーカー
ログイン
English. Từ vựng group A
  • Lưu Ngọc Bảo Nguyễn

  • 問題数 52 • 6/8/2024

    記憶度

    完璧

    7

    覚えた

    20

    うろ覚え

    0

    苦手

    0

    未解答

    0

    アカウント登録して、解答結果を保存しよう

    問題一覧

  • 1

    From A to B (IDM) từ nơi này đến nơi khác - ex: All I need is a car that gets me from A to B = tất cả những gì tôi cần là một chiếc xe oto đưa tôi đi từ nơi này đến nơi khác.

    from A to B

  • 2

    Aback (adv) lùi lại - /əˈbæk/

    aback

  • 3

    be taken aback by (sb/sth) sốc or ngạc nhiên bởi ai / điều gì - Ex: For a moment, I was completely taken aback by her request = Trong giây lát, tôi hoàn toàn ngạc nhiên trước yêu cầu của cô ấy

    be taken aback by

  • 4

    Abandon (vb) từ bỏ, bỏ rơi ai / điều gì thuộc trách nhiệm của mình - (vb) bỏ cuộc giữa chừng or rút lui khi chưa hoàn thành. - ex: How could she abandon her own child? = Làm sao cô có thể bỏ rơi đứa con của chính mình? - ex: Fearing further attacks, most of the population had abandoned the city = Lo sợ các cuộc tấn công tiếp theo, phần lớn dân chúng đã rời bỏ thành phố a‧ban‧don /əˈbændən/

    abandon

  • 5

    Abashed (adj) xấu hổ & bối rối khi đã làm điều gì xấu / ngu ngốc - ex: She looked rather abashed = cô ấy trông khá bối rối - a‧bashed /əˈbæʃt/

    abashed

  • 6

    Abbreviate (vb, T) viết tắt, tóm tắt một từ or cụm từ - ex: Kilometre is usualy abbreviated to km (Kilomet thường được viết tắt là km) - ab‧bre‧vi‧ate /əˈbriːvieɪt/

    abbreviate

  • 7

    Abbreviation (n) dạng viết tắt of 1 từ or cụm từ - Ex: ‘Dr’ is the written abbreviation of ‘Doctor’ = 'Dr' là tên viết tắt của 'Bác sĩ'. - ab‧bre‧vi‧a‧tion /əˌbriːviˈeɪʃən/

    abbreviation

  • 8

    Abdicate (Vb) Thoái vị, từ bỏ quyền lực / địa vị - ex: King Alfonso XIII abdicated in favour of his eldest son = Vua Alfonso XIII thoái vị nhường ngôi cho con trai cả. ab‧di‧cate /ˈæbdɪkeɪt/

    abdicate

  • 9

    Abet (vb) xúi giục, tiếp tay ai đó làm gì sai or bất hợp pháp - ex: My negligence abetted the theft of time = Sự sơ suất của tôi đã tiếp tay cho việc đánh cắp thời gian. - a‧bet /əˈbet/

    abet

  • 10

    aid and abet (IDM) hỗ trợ và tiếp tay để làm điều bất hợp pháp - ex: She stands accused of aiding and abetting the crime = Cô bị buộc tội hỗ trợ và tiếp tay cho tội ác

    aid and abet

  • 11

    Cannot abide or could not abide (sb/sth) (IDM) không thể chịu đựng nỗi, rất ghét - ex: I can’t abide people who look down on others = tôi không thể chịu đựng những người coi thường người khác)

    cannot abide could not abide

  • 12

    Abide by (sth) (PHRV) tuân theo, hành động theo, trung thành với - ex: You have to abide by the referee's decision = Bạn phải tuân theo quyết định của trọng tài.

    abide by

  • 13

    Ability (n) khả năng - năng lực làm được việc gì; tài năng, sự thông minh - plural = abilities - ex: he has the ability to do the work = Anh ấy có khả năng làm việc này - ex: A woman of great ability = một phụ nữ rất thông minh. - a‧bil‧i‧ty /əˈbɪləti/

    ability

  • 14

    Ablaze (adj) bốc cháy hoàn toàn, cháy dữ dội, cháy bừng bừng - Ex: Within minutes the whole house was ablaze = Chỉ trong vài phút toàn bộ ngôi nhà bốc cháy. -Ablaze with anger = bừng bừng nổi giận - a‧blaze /əˈbleɪz/

    ablaze

  • 15

    Able (adj) có khả năng, có năng lực, có thể, đủ sức - Suffix: -able = có thể làm được việc gì - ex: washable (=it can be washed) = có thể giặt được - ex: Mrs Thomas is a very able teacher = Cô Thomas là một giáo viên rất có năng lực.

    able

  • 16

    Be able to do sth (MVb) có thể làm được việc gì - ex: you're better able to do it than I (am) =bạn có thể làm việc đó tốt hơn tôi - ex: will you be able to come ? = bạn có thể đến được không?

    be able to do

  • 17

    Able-bodied (adj) khỏe mạnh; cường tráng, lành lặn ex: Every able-bodied man had to fight for his country = Mỗi người đàn ông khỏe mạnh đều phải chiến đấu vì đất nước của mình. [ˌeɪbl ˈbɒdid]

    able bodied

  • 18

    Abnormal (adj) bất thường; không bình thường gây ra khó chịu, ngoại lệ adv: abnormally Ex: abnormal symptoms = triệu chứng bất thường Ex: abnormal levels of sugar in the blood = abnormal levels of sugar in the blood

    abnormal

  • 19

    Abnormality (n) dị vật; dị tật - (plural) abnormalities - Ex: tests that can detect genetic abnormalities in the foetus = xét nghiệm có thể phát hiện các bất thường di truyền ở thai nhi. - ab‧nor‧mal‧i‧ty - /ˌæbnɔːˈmæləti/

    abnormality

  • 20

    Aboard (adv; prep) trên, lên trên (tàu, thuyền, xe lửa, máy bay, xe buýt) - Ex: They finally went aboard the plane = Cuối cùng họ đã lên máy bay - Ex: All aboard! = tất cả lên tàu or thuyền - a‧board - /əˈbɔːd/

    aboard

  • 21

    Abode (n, vb) nơi ở, nơi cư trú - Ex: Welcome to my humble abode = Chào mừng đến với nơi ở khiêm tốn của tôi - a‧bode - /əˈbəʊd/

    abode

  • 22

    Be of fixed abode or have no fixed abode (IDM) thuộc nơi ở cố định or không có nơi ở cố định. - Ex: homeless people of no fixed abode = những người vô gia cư không có nơi ở cố định.

    be of fixe abode have no fixed abode

  • 23

    Abort (vb) hủy bỏ, phá thai (trước khi đc hoàn thành or trước khi đc sinh ra) - Ex: The plan was aborted at the last minute = kế hoạch bị hủy bỏ vào phút chót - Ex: The virus can cause pregnant animals to abort = Loại virus này có thể khiến động vật mang thai bị sẩy thai. - a‧bort - /əˈbɔːt/

    abort

  • 24

    Abortion (noun C, U) sự phá thai (bằng phẫu thuật), đồng ý phá thai. - Ex: the country's strict abortion laws = luật phá thai nghiêm ngặt của đất nước - Ex: She decided to have an abortion = Cô ấy quyết định phá thai. - a‧bor‧tion - /əˈbɔːʃn/

    abortion

  • 25

    Abortive (adj) đẻ non - sẩy thai, sớm thất bại, không thành công (hành động) - Ex: an abortive child = một đứa trẻ đẻ non - Ex: an abortive military coup = một cuộc đảo chính quân sự thất bại - a‧bor‧tive - /əˈbɔːtɪv/

    abortive

  • 26

    Abortive attempt (or abortive effort) = nỗ lực thất bại - Ex: abortive attempts to divert the course of the river = những nỗ lực thất bại nhằm chuyển hướng dòng sông.

    abortive attempt

  • 27

    Abound (vb, intransitive) có rất nhiều, dồi dào - Abound with or abound in (sth) (PHRV) có rất nhiều cái gì - Ex: Rumours abound as to the reasons for his resignation = Có rất nhiều tin đồn về lý do ông từ chức. - Ex: The lakes abound with fish = Hồ có rất nhiều cá. - a‧bound - /əˈbaʊnd/

    abound

  • 28

    About (adv)1 khoảng chừng, vào chừng -Ex: It’s about three miles from here to the city centre = từ đây vào thành phố khoảng 3 dặm - About (adv)2 gần như, gần Ex: Dinner’s just about ready = bữa tối gần như đã sẵn sàng - About (adv)3 ở nhiều hướng / nhiều nơi, khắp nơi, chung quanh Ex: the boys were climbing about on the rocks = bọn con trai đang leo khắp các tảng đá - About (adv)4 không làm gì cụ thể, thơ thẩn Ex: The kids spend most evenings sitting about, bored = hầu hết các buổi tối những đứa bé đều ngồi thơ thẩn, buồn chán - About (adv)5 (xuất hiện) ở nơi nào đó Ex: She's somewhere about the office = Cô ấy đang ở đâu đó quanh văn phòng. - a‧bout [əˈbaʊt]

    about

  • 29

    About (prep) với chủ đề là, nói về, viết về Ex: Let’s talk about something else = hãy nói về chuyện khác đi. - About (prep) ở nhiều nơi, nhiều chỗ Ex: We wandered about the town for an hour or two = chúng tôi đã lang thang khắp nơi trong thị trấn khoảng 1 hay 2 giờ gì đó. - About (prep) trong tính cách của ai đó Ex: There’s something about him that I don’t quite trust = Có 1 cái gì đó trong tính cách của anh ta mà tôi không tin tưởng lắm.

    about

  • 30

    be about to do sth or be not about to do sth (IDM) sẽ làm việc gì / sắp sửa làm việc gì ngay or không sẵn lòng / không có ý định làm việc gì - Ex: I was just about to ask you the same thing = tôi vừa định hỏi bạn điều tương tự - Ex: I've never done any cooking and I'm not about to start now = Tôi chưa bao giờ nấu ăn và tôi cũng chưa định bắt đầu bây giờ.

    be about to do sth be not about to do sth

  • 31

    Keep abreast of (or be abreast of) sth (IDM) cập nhật thông tin mới nhất về vấn đề gì - Ex: I like to keep abreast of current affairs = tôi thích cập nhật thời sự

    keep abreast of

  • 32

    Abrupt (adj) đột ngột, bất ngờ (không được mong đợi) - (adj) thô lỗ, không thân thiện - (adv): abruptly = đột ngột - (n, U) Abruptness = hành động đột ngột - Ex: An abrupt change of plan = 1 kế hoạch bất ngờ thay đổi - Ex: Sorry, I didn’t mean to be so abrupt = xin lỗi, tôi không có ý định thô lỗ như thế. a‧brupt - /əˈbrʌpt/

    abrupt

  • 33

    Abscess (n) (y khoa) áp-xe: chỗ sưng có mủ bên trong / ngoài cơ thể - Ex: He told me that was why I had the abscess = anh ấy nói với tôi rằng lí do tại sao tôi bị áp-xe. - ab‧scess - /ˈæbses/

    abscess

  • 34

    Absence (n) (C, U) sự vắng mặt or không có mặt (ở nơi nào đó) - Absence + of: không có điều gì mà thực tế không tồn tại - Ex: Ms Leighton will be in charge during my absence = Cô Leighton sẽ phụ trách trong thời gian tôi vắng mặt - Ex: A complete absence of any kind of planning = hoàn toàn không có bất kỳ loại kế hoạch nào. ab‧sence [ˈæbsəns]

    absence absence of

  • 35

    Absent (adj) + from sth: Vắng mặt, nghỉ - (adv) absently - Ex: Students who are regularly absent from school = học sinh thường xuyên nghỉ học - Ex: He was absent from work because of illness = anh ấy nghỉ làm vì bệnh - an absent expression / state = vẻ mặt thẫn thơ / đãng trí - an absent air = vẻ lơ đãng ab‧sent – /ˈæbsənt/

    absent from sth

  • 36

    Absentee (n; C) người vắng mặt – người nghỉ tại nơi cần có mặt - Ex: Charles Haley and Deion Sanders were among the absentees = Charles Haley và Deion Sanders nằm trong số những người vắng mặt. - ab‧sen‧tee - /ˌæbsənˈtiː/

    absentee

  • 37

    Absent-minded (adj) đãng trí, không chú ý - ex: Grandad’s been getting rather absent-minded lately = Gần đây ông ngoại ngày càng lơ đãng.

    absent minded

  • 38

    Absolute (adj) tuyệt đối, hoàn toàn, chắc chắn (adj) thuần túy, nguyên chất (adj) chuyên chế, độc đoán (adj) xác thực, đúng sự thực (adj) vô điều kiện - Ex: the trip was an absolute disaster = chuyến đi hoàn toàn là 1 tai họa - Ex: I have absolute confidence in her = tôi có niềm tin tuyệt đối vào cô ấy - Ex: absolute music = âm nhạc thuần tuý - Ex: absolute alcohol = rượu nguyên chất - Ex: absolute monarchy = nền quân chủ chuyên chế

    absolute

  • 39

    Absolutely (adv) tất nhiên, chắc chắn như vậy, nhất định, hoàn toàn như vậy, vô điều kiện - Ex: Its absolutely freezing outside! = Bên ngoài đã hoàn toàn lạnh cóng - Ex: He made his reasons for resigning absolutely clear = Ông đã đưa ra lý do từ chức hoàn toàn rõ ràng. ab‧so‧lute‧ly / ˈæbsəluːtli/

    absolutely

  • 40

    Absolve (vb, T): tha tội, xóa tội, miễn trách nhiễm - Absolve sb from: tuyên bố vô tội - Absolve of sth: miễn trách nhiễm về việc gì - Ex: He cannot be absolved of all responsibility for the accident = Anh ta không thể được miễn trừ mọi trách nhiệm về vụ tai nạn. ab‧solve /əbˈzɒlv/

    absolve absolve sb from absolve of sth

  • 41

    Absorb (vb, T) sth: hút, hấp thu (nước) - To be absorb into sth: miệt mài, chăm chú, thu hút sự chú ý - Ex: Plants absorb nutrients from the soil = Cây hấp thụ chất dinh dưỡng từ đất. - Ex: Her capacity to absorb information is amazing = Khả năng tiếp thu thông tin của cô ấy thật đáng kinh ngạc.

    absorb sth be absorb into sth

  • 42

    Abstract (adj): trừu tượng, không cụ thể, không thực tế - (n) bảng tóm tắt (sách, luận văn, …), ý tưởng or tác phẩm nghệ thuật trừu tượng - In the abstract (IDM) về mặt lý thuyết (ý tưởng không có trong thực tế) - Ex: Human beings are the only creatures capable of abstract thought = Con người là sinh vật duy nhất có khả năng tư duy trừu tượng. ab‧stract /ˈæbstrækt/

    abstract in the abstract

  • 43

    Abundance (n, U, Sing): Số lượng rất nhiều cái gì, dồi dào, phong phú - Abundant (adj) nhiều, dồi dào, phong phú, thừa thãi - Ex: The country has an abundance of natural resources = đất nước này có nhiều tài nguyên phong phú. - Ex: An abundant supply of fresh water = nguồn cung cấp nước dồi dào a‧bun‧dance /əˈbʌndəns/ a‧bun‧dant /əˈbʌndənt/

    abundance abundant

  • 44

    Abuse (n, vb) sự lạm dụng, sự ngược đãi, sự hành hạ - Abusive (adj) lăng mạ, mắng nhiếc, chửi rủa bằng lời nói - Ex: Government officials’ abuse of power = Quan chức chính quyền lạm dụng quyền lực - Ex: Drug abuse = sự lạm dụng thuốc - Ex: Smith denies using abusive language to the referee = Smith phủ nhận việc sử dụng ngôn từ lăng mạ trọng tài. a‧buse - /əˈbjuːs/ ; a‧bu‧sive - /əˈbjuːsɪv/

    abuse abusive

  • 45

    Academic (adj) thuộc trường học, thuộc học viện, thuộc viện hàn lâm (liên quan đến giáo dục) - (n): Giảng viên / nhà nghiên cứu tại đại học - Academy (n, Plural, C) học viện, trường chuyên nghiệp, viện hàn lâm - Ex: A program to raise academic standards = một chương trình nhằm nâng cao tiêu chuẩn học tập. - Ex: The American Academy of Arts and Letters = học viện nghệ thuật và văn hóa Hoa Kỳ. ac‧a‧dem‧ic - /ˌækəˈdemɪk/ ; a‧cad‧e‧my - /əˈkædəmi/

    academic academy

  • 46

    Accelerate (vb, [I, T]) tăng tốc, di chuyển nhanh hơn - Accelerator (n, [C]) bàn đạp ga trong xe oto - Ex: The Ferrari can accelerate from 0 to 60 mph in 6.3 seconds = Ferrari có thể tăng tốc từ 0 lên 100 km/h trong 6,3 giây - Ex: You press on the accelerator and begin backing out = bạn nhấn ga và bắt đầu lùi xe ac‧cel‧e‧rate - /əkˈseləreɪt/ ; ac‧cel‧e‧ra‧tor - /əkˈseləreɪtə -ər/

    accelerate accelerator

  • 47

    Accent (n [C, U]) cách phát âm / giọng nói, trọng âm, dấu trọng âm (sắc, mũ) - Ex: He had a strong Irish accent = anh ấy có giọng Ireland nặng - Ex: circumflex accent = dấu mũ ac‧cent - /ˈæksent/

    accent

  • 48

    Accept (vb, [I, T]) đồng ý, chấp nhận, cho phép - Ex: Rick accepted her offer of coffee = Rick chấp nhận lời mời uống cà phê của cô. ac‧cept - /əkˈsept/

    accept

  • 49

    Acceptable (adj) chấp nhận được, có thể thừa nhận, đáng hoan nghênh - Acceptability (n, C) khả năng chấp nhận được, khả năng có thể thừa nhận - Acceptance (n, [C, U]) + of: sự chấp nhận, được chấp nhận - Acceptably (adv) chấp nhận được - Ex: an agreement which is acceptable to all sides = một thỏa thuận được tất cả các bên chấp nhận - Ex: He wrote a letter of acceptance = Ông đã viết một lá thư chấp nhận ac‧cept‧a‧ble - /əkˈseptəbəl/ ; ac‧cept‧ance - /əkˈseptəns/

    acceptable acceptability acceptance of acceptably

  • 50

    access (n, U) lối vào, đường vào, sự đến gần - access to sth / sb: quyền đến gần – tiếp cận ai, quyền được sử dụng cái gì - access (vb, T): truy cập thông tin trên máy tính - accessible (adj) Có thể tới được, có thể tiếp cận - accessibility (n, U): Có thể tới được, có thể tiếp cận - Ex: a villa with easy access to the sea = một biệt thự có lối đi dễ dàng ra biển - Ex: We’re trying to improve access for disabled visitors = Chúng tôi đang cố gắng cải thiện khả năng truy cập cho khách truy cập khuyết tật. ac‧cess - /ˈækses/

    access access to accessible accessibility

  • 51

    Accession (n, U) sự lên ngôi - nhậm chức (vị trí rất cao) - Accession to: sự thêm vào, sự bổ sung - Accession of: sự gia nhập, sự kết nạp thêm - Ex: The accession of Queen Elizabeth to the throne in 1952 = Sự lên ngôi của Nữ hoàng Elizabeth vào năm 1952 - Ex: the accession of James = sự gia nhập của James ac‧ces‧sion - /əkˈseʃən/

    accession accession to accession of

  • 52

    Accesorry (n, C): phụ kiện, vật thêm vào / kèm theo - (Plural) accessories - Accesorry an to sth: (luật) kẻ đồng lõa, người giúp người khác làm điều phi pháp - Ex: Bathroom accessories such as mirrors and towel-rails = phụ kiện phòng tắm như gương và giá treo khăn tắm - Ex: The store specializes in wedding gowns and accessories = Cửa hàng chuyên về váy cưới và phụ kiện. ac‧ces‧so‧ry - /əkˈsesəri/

    accessorry accessorry an to sth