記憶度
7問
20問
0問
0問
0問
アカウント登録して、解答結果を保存しよう
問題一覧
1
From A to B (IDM) từ nơi này đến nơi khác - ex: All I need is a car that gets me from A to B = tất cả những gì tôi cần là một chiếc xe oto đưa tôi đi từ nơi này đến nơi khác.
from A to B
2
Aback (adv) lùi lại - /əˈbæk/
aback
3
be taken aback by (sb/sth) sốc or ngạc nhiên bởi ai / điều gì - Ex: For a moment, I was completely taken aback by her request = Trong giây lát, tôi hoàn toàn ngạc nhiên trước yêu cầu của cô ấy
be taken aback by
4
Abandon (vb) từ bỏ, bỏ rơi ai / điều gì thuộc trách nhiệm của mình - (vb) bỏ cuộc giữa chừng or rút lui khi chưa hoàn thành. - ex: How could she abandon her own child? = Làm sao cô có thể bỏ rơi đứa con của chính mình? - ex: Fearing further attacks, most of the population had abandoned the city = Lo sợ các cuộc tấn công tiếp theo, phần lớn dân chúng đã rời bỏ thành phố a‧ban‧don /əˈbændən/
abandon
5
Abashed (adj) xấu hổ & bối rối khi đã làm điều gì xấu / ngu ngốc - ex: She looked rather abashed = cô ấy trông khá bối rối - a‧bashed /əˈbæʃt/
abashed
6
Abbreviate (vb, T) viết tắt, tóm tắt một từ or cụm từ - ex: Kilometre is usualy abbreviated to km (Kilomet thường được viết tắt là km) - ab‧bre‧vi‧ate /əˈbriːvieɪt/
abbreviate
7
Abbreviation (n) dạng viết tắt of 1 từ or cụm từ - Ex: ‘Dr’ is the written abbreviation of ‘Doctor’ = 'Dr' là tên viết tắt của 'Bác sĩ'. - ab‧bre‧vi‧a‧tion /əˌbriːviˈeɪʃən/
abbreviation
8
Abdicate (Vb) Thoái vị, từ bỏ quyền lực / địa vị - ex: King Alfonso XIII abdicated in favour of his eldest son = Vua Alfonso XIII thoái vị nhường ngôi cho con trai cả. ab‧di‧cate /ˈæbdɪkeɪt/
abdicate
9
Abet (vb) xúi giục, tiếp tay ai đó làm gì sai or bất hợp pháp - ex: My negligence abetted the theft of time = Sự sơ suất của tôi đã tiếp tay cho việc đánh cắp thời gian. - a‧bet /əˈbet/
abet
10
aid and abet (IDM) hỗ trợ và tiếp tay để làm điều bất hợp pháp - ex: She stands accused of aiding and abetting the crime = Cô bị buộc tội hỗ trợ và tiếp tay cho tội ác
aid and abet
11
Cannot abide or could not abide (sb/sth) (IDM) không thể chịu đựng nỗi, rất ghét - ex: I can’t abide people who look down on others = tôi không thể chịu đựng những người coi thường người khác)
cannot abide could not abide
12
Abide by (sth) (PHRV) tuân theo, hành động theo, trung thành với - ex: You have to abide by the referee's decision = Bạn phải tuân theo quyết định của trọng tài.
abide by
13
Ability (n) khả năng - năng lực làm được việc gì; tài năng, sự thông minh - plural = abilities - ex: he has the ability to do the work = Anh ấy có khả năng làm việc này - ex: A woman of great ability = một phụ nữ rất thông minh. - a‧bil‧i‧ty /əˈbɪləti/
ability
14
Ablaze (adj) bốc cháy hoàn toàn, cháy dữ dội, cháy bừng bừng - Ex: Within minutes the whole house was ablaze = Chỉ trong vài phút toàn bộ ngôi nhà bốc cháy. -Ablaze with anger = bừng bừng nổi giận - a‧blaze /əˈbleɪz/
ablaze
15
Able (adj) có khả năng, có năng lực, có thể, đủ sức - Suffix: -able = có thể làm được việc gì - ex: washable (=it can be washed) = có thể giặt được - ex: Mrs Thomas is a very able teacher = Cô Thomas là một giáo viên rất có năng lực.
able
16
Be able to do sth (MVb) có thể làm được việc gì - ex: you're better able to do it than I (am) =bạn có thể làm việc đó tốt hơn tôi - ex: will you be able to come ? = bạn có thể đến được không?
be able to do
17
Able-bodied (adj) khỏe mạnh; cường tráng, lành lặn ex: Every able-bodied man had to fight for his country = Mỗi người đàn ông khỏe mạnh đều phải chiến đấu vì đất nước của mình. [ˌeɪbl ˈbɒdid]
able bodied
18
Abnormal (adj) bất thường; không bình thường gây ra khó chịu, ngoại lệ adv: abnormally Ex: abnormal symptoms = triệu chứng bất thường Ex: abnormal levels of sugar in the blood = abnormal levels of sugar in the blood
abnormal
19
Abnormality (n) dị vật; dị tật - (plural) abnormalities - Ex: tests that can detect genetic abnormalities in the foetus = xét nghiệm có thể phát hiện các bất thường di truyền ở thai nhi. - ab‧nor‧mal‧i‧ty - /ˌæbnɔːˈmæləti/
abnormality
20
Aboard (adv; prep) trên, lên trên (tàu, thuyền, xe lửa, máy bay, xe buýt) - Ex: They finally went aboard the plane = Cuối cùng họ đã lên máy bay - Ex: All aboard! = tất cả lên tàu or thuyền - a‧board - /əˈbɔːd/
aboard
21
Abode (n, vb) nơi ở, nơi cư trú - Ex: Welcome to my humble abode = Chào mừng đến với nơi ở khiêm tốn của tôi - a‧bode - /əˈbəʊd/
abode
22
Be of fixed abode or have no fixed abode (IDM) thuộc nơi ở cố định or không có nơi ở cố định. - Ex: homeless people of no fixed abode = những người vô gia cư không có nơi ở cố định.
be of fixe abode have no fixed abode
23
Abort (vb) hủy bỏ, phá thai (trước khi đc hoàn thành or trước khi đc sinh ra) - Ex: The plan was aborted at the last minute = kế hoạch bị hủy bỏ vào phút chót - Ex: The virus can cause pregnant animals to abort = Loại virus này có thể khiến động vật mang thai bị sẩy thai. - a‧bort - /əˈbɔːt/
abort
24
Abortion (noun C, U) sự phá thai (bằng phẫu thuật), đồng ý phá thai. - Ex: the country's strict abortion laws = luật phá thai nghiêm ngặt của đất nước - Ex: She decided to have an abortion = Cô ấy quyết định phá thai. - a‧bor‧tion - /əˈbɔːʃn/
abortion
25
Abortive (adj) đẻ non - sẩy thai, sớm thất bại, không thành công (hành động) - Ex: an abortive child = một đứa trẻ đẻ non - Ex: an abortive military coup = một cuộc đảo chính quân sự thất bại - a‧bor‧tive - /əˈbɔːtɪv/
abortive
26
Abortive attempt (or abortive effort) = nỗ lực thất bại - Ex: abortive attempts to divert the course of the river = những nỗ lực thất bại nhằm chuyển hướng dòng sông.
abortive attempt
27
Abound (vb, intransitive) có rất nhiều, dồi dào - Abound with or abound in (sth) (PHRV) có rất nhiều cái gì - Ex: Rumours abound as to the reasons for his resignation = Có rất nhiều tin đồn về lý do ông từ chức. - Ex: The lakes abound with fish = Hồ có rất nhiều cá. - a‧bound - /əˈbaʊnd/
abound
28
About (adv)1 khoảng chừng, vào chừng -Ex: It’s about three miles from here to the city centre = từ đây vào thành phố khoảng 3 dặm - About (adv)2 gần như, gần Ex: Dinner’s just about ready = bữa tối gần như đã sẵn sàng - About (adv)3 ở nhiều hướng / nhiều nơi, khắp nơi, chung quanh Ex: the boys were climbing about on the rocks = bọn con trai đang leo khắp các tảng đá - About (adv)4 không làm gì cụ thể, thơ thẩn Ex: The kids spend most evenings sitting about, bored = hầu hết các buổi tối những đứa bé đều ngồi thơ thẩn, buồn chán - About (adv)5 (xuất hiện) ở nơi nào đó Ex: She's somewhere about the office = Cô ấy đang ở đâu đó quanh văn phòng. - a‧bout [əˈbaʊt]
about
29
About (prep) với chủ đề là, nói về, viết về Ex: Let’s talk about something else = hãy nói về chuyện khác đi. - About (prep) ở nhiều nơi, nhiều chỗ Ex: We wandered about the town for an hour or two = chúng tôi đã lang thang khắp nơi trong thị trấn khoảng 1 hay 2 giờ gì đó. - About (prep) trong tính cách của ai đó Ex: There’s something about him that I don’t quite trust = Có 1 cái gì đó trong tính cách của anh ta mà tôi không tin tưởng lắm.
about
30
be about to do sth or be not about to do sth (IDM) sẽ làm việc gì / sắp sửa làm việc gì ngay or không sẵn lòng / không có ý định làm việc gì - Ex: I was just about to ask you the same thing = tôi vừa định hỏi bạn điều tương tự - Ex: I've never done any cooking and I'm not about to start now = Tôi chưa bao giờ nấu ăn và tôi cũng chưa định bắt đầu bây giờ.
be about to do sth be not about to do sth
31
Keep abreast of (or be abreast of) sth (IDM) cập nhật thông tin mới nhất về vấn đề gì - Ex: I like to keep abreast of current affairs = tôi thích cập nhật thời sự
keep abreast of
32
Abrupt (adj) đột ngột, bất ngờ (không được mong đợi) - (adj) thô lỗ, không thân thiện - (adv): abruptly = đột ngột - (n, U) Abruptness = hành động đột ngột - Ex: An abrupt change of plan = 1 kế hoạch bất ngờ thay đổi - Ex: Sorry, I didn’t mean to be so abrupt = xin lỗi, tôi không có ý định thô lỗ như thế. a‧brupt - /əˈbrʌpt/
abrupt
33
Abscess (n) (y khoa) áp-xe: chỗ sưng có mủ bên trong / ngoài cơ thể - Ex: He told me that was why I had the abscess = anh ấy nói với tôi rằng lí do tại sao tôi bị áp-xe. - ab‧scess - /ˈæbses/
abscess
34
Absence (n) (C, U) sự vắng mặt or không có mặt (ở nơi nào đó) - Absence + of: không có điều gì mà thực tế không tồn tại - Ex: Ms Leighton will be in charge during my absence = Cô Leighton sẽ phụ trách trong thời gian tôi vắng mặt - Ex: A complete absence of any kind of planning = hoàn toàn không có bất kỳ loại kế hoạch nào. ab‧sence [ˈæbsəns]
absence absence of
35
Absent (adj) + from sth: Vắng mặt, nghỉ - (adv) absently - Ex: Students who are regularly absent from school = học sinh thường xuyên nghỉ học - Ex: He was absent from work because of illness = anh ấy nghỉ làm vì bệnh - an absent expression / state = vẻ mặt thẫn thơ / đãng trí - an absent air = vẻ lơ đãng ab‧sent – /ˈæbsənt/
absent from sth
36
Absentee (n; C) người vắng mặt – người nghỉ tại nơi cần có mặt - Ex: Charles Haley and Deion Sanders were among the absentees = Charles Haley và Deion Sanders nằm trong số những người vắng mặt. - ab‧sen‧tee - /ˌæbsənˈtiː/
absentee
37
Absent-minded (adj) đãng trí, không chú ý - ex: Grandad’s been getting rather absent-minded lately = Gần đây ông ngoại ngày càng lơ đãng.
absent minded
38
Absolute (adj) tuyệt đối, hoàn toàn, chắc chắn (adj) thuần túy, nguyên chất (adj) chuyên chế, độc đoán (adj) xác thực, đúng sự thực (adj) vô điều kiện - Ex: the trip was an absolute disaster = chuyến đi hoàn toàn là 1 tai họa - Ex: I have absolute confidence in her = tôi có niềm tin tuyệt đối vào cô ấy - Ex: absolute music = âm nhạc thuần tuý - Ex: absolute alcohol = rượu nguyên chất - Ex: absolute monarchy = nền quân chủ chuyên chế
absolute
39
Absolutely (adv) tất nhiên, chắc chắn như vậy, nhất định, hoàn toàn như vậy, vô điều kiện - Ex: Its absolutely freezing outside! = Bên ngoài đã hoàn toàn lạnh cóng - Ex: He made his reasons for resigning absolutely clear = Ông đã đưa ra lý do từ chức hoàn toàn rõ ràng. ab‧so‧lute‧ly / ˈæbsəluːtli/
absolutely
40
Absolve (vb, T): tha tội, xóa tội, miễn trách nhiễm - Absolve sb from: tuyên bố vô tội - Absolve of sth: miễn trách nhiễm về việc gì - Ex: He cannot be absolved of all responsibility for the accident = Anh ta không thể được miễn trừ mọi trách nhiệm về vụ tai nạn. ab‧solve /əbˈzɒlv/
absolve absolve sb from absolve of sth
41
Absorb (vb, T) sth: hút, hấp thu (nước) - To be absorb into sth: miệt mài, chăm chú, thu hút sự chú ý - Ex: Plants absorb nutrients from the soil = Cây hấp thụ chất dinh dưỡng từ đất. - Ex: Her capacity to absorb information is amazing = Khả năng tiếp thu thông tin của cô ấy thật đáng kinh ngạc.
absorb sth be absorb into sth
42
Abstract (adj): trừu tượng, không cụ thể, không thực tế - (n) bảng tóm tắt (sách, luận văn, …), ý tưởng or tác phẩm nghệ thuật trừu tượng - In the abstract (IDM) về mặt lý thuyết (ý tưởng không có trong thực tế) - Ex: Human beings are the only creatures capable of abstract thought = Con người là sinh vật duy nhất có khả năng tư duy trừu tượng. ab‧stract /ˈæbstrækt/
abstract in the abstract
43
Abundance (n, U, Sing): Số lượng rất nhiều cái gì, dồi dào, phong phú - Abundant (adj) nhiều, dồi dào, phong phú, thừa thãi - Ex: The country has an abundance of natural resources = đất nước này có nhiều tài nguyên phong phú. - Ex: An abundant supply of fresh water = nguồn cung cấp nước dồi dào a‧bun‧dance /əˈbʌndəns/ a‧bun‧dant /əˈbʌndənt/
abundance abundant
44
Abuse (n, vb) sự lạm dụng, sự ngược đãi, sự hành hạ - Abusive (adj) lăng mạ, mắng nhiếc, chửi rủa bằng lời nói - Ex: Government officials’ abuse of power = Quan chức chính quyền lạm dụng quyền lực - Ex: Drug abuse = sự lạm dụng thuốc - Ex: Smith denies using abusive language to the referee = Smith phủ nhận việc sử dụng ngôn từ lăng mạ trọng tài. a‧buse - /əˈbjuːs/ ; a‧bu‧sive - /əˈbjuːsɪv/
abuse abusive
45
Academic (adj) thuộc trường học, thuộc học viện, thuộc viện hàn lâm (liên quan đến giáo dục) - (n): Giảng viên / nhà nghiên cứu tại đại học - Academy (n, Plural, C) học viện, trường chuyên nghiệp, viện hàn lâm - Ex: A program to raise academic standards = một chương trình nhằm nâng cao tiêu chuẩn học tập. - Ex: The American Academy of Arts and Letters = học viện nghệ thuật và văn hóa Hoa Kỳ. ac‧a‧dem‧ic - /ˌækəˈdemɪk/ ; a‧cad‧e‧my - /əˈkædəmi/
academic academy
46
Accelerate (vb, [I, T]) tăng tốc, di chuyển nhanh hơn - Accelerator (n, [C]) bàn đạp ga trong xe oto - Ex: The Ferrari can accelerate from 0 to 60 mph in 6.3 seconds = Ferrari có thể tăng tốc từ 0 lên 100 km/h trong 6,3 giây - Ex: You press on the accelerator and begin backing out = bạn nhấn ga và bắt đầu lùi xe ac‧cel‧e‧rate - /əkˈseləreɪt/ ; ac‧cel‧e‧ra‧tor - /əkˈseləreɪtə -ər/
accelerate accelerator
47
Accent (n [C, U]) cách phát âm / giọng nói, trọng âm, dấu trọng âm (sắc, mũ) - Ex: He had a strong Irish accent = anh ấy có giọng Ireland nặng - Ex: circumflex accent = dấu mũ ac‧cent - /ˈæksent/
accent
48
Accept (vb, [I, T]) đồng ý, chấp nhận, cho phép - Ex: Rick accepted her offer of coffee = Rick chấp nhận lời mời uống cà phê của cô. ac‧cept - /əkˈsept/
accept
49
Acceptable (adj) chấp nhận được, có thể thừa nhận, đáng hoan nghênh - Acceptability (n, C) khả năng chấp nhận được, khả năng có thể thừa nhận - Acceptance (n, [C, U]) + of: sự chấp nhận, được chấp nhận - Acceptably (adv) chấp nhận được - Ex: an agreement which is acceptable to all sides = một thỏa thuận được tất cả các bên chấp nhận - Ex: He wrote a letter of acceptance = Ông đã viết một lá thư chấp nhận ac‧cept‧a‧ble - /əkˈseptəbəl/ ; ac‧cept‧ance - /əkˈseptəns/
acceptable acceptability acceptance of acceptably
50
access (n, U) lối vào, đường vào, sự đến gần - access to sth / sb: quyền đến gần – tiếp cận ai, quyền được sử dụng cái gì - access (vb, T): truy cập thông tin trên máy tính - accessible (adj) Có thể tới được, có thể tiếp cận - accessibility (n, U): Có thể tới được, có thể tiếp cận - Ex: a villa with easy access to the sea = một biệt thự có lối đi dễ dàng ra biển - Ex: We’re trying to improve access for disabled visitors = Chúng tôi đang cố gắng cải thiện khả năng truy cập cho khách truy cập khuyết tật. ac‧cess - /ˈækses/
access access to accessible accessibility
51
Accession (n, U) sự lên ngôi - nhậm chức (vị trí rất cao) - Accession to: sự thêm vào, sự bổ sung - Accession of: sự gia nhập, sự kết nạp thêm - Ex: The accession of Queen Elizabeth to the throne in 1952 = Sự lên ngôi của Nữ hoàng Elizabeth vào năm 1952 - Ex: the accession of James = sự gia nhập của James ac‧ces‧sion - /əkˈseʃən/
accession accession to accession of
52
Accesorry (n, C): phụ kiện, vật thêm vào / kèm theo - (Plural) accessories - Accesorry an to sth: (luật) kẻ đồng lõa, người giúp người khác làm điều phi pháp - Ex: Bathroom accessories such as mirrors and towel-rails = phụ kiện phòng tắm như gương và giá treo khăn tắm - Ex: The store specializes in wedding gowns and accessories = Cửa hàng chuyên về váy cưới và phụ kiện. ac‧ces‧so‧ry - /əkˈsesəri/
accessorry accessorry an to sth