暗蚘メヌカヌ
ログむン
New words 🌷
  • Nam Trần

  • 問題数 73 • 10/9/2023

    蚘憶床

    完璧

    10問

    芚えた

    28問

    うろ芚え

    0問

    苊手

    0問

    未解答

    0問

    アカりント登録しお、解答結果を保存しよう

    問題䞀芧

  • 1

    romance

    lãng mạn

  • 2

    speculative

    suy nghĩ

  • 3

    rift

    khe nứt

  • 4

    narrow

    thu hẹp

  • 5

    effort

    nỗ lực

  • 6

    abstract

    trừu tượng

  • 7

    sketch

    phác họa

  • 8

    attempt

    cố gắng

  • 9

    maroon

    bỏ rơi

  • 10

    reef

    rạn san hÎ

  • 11

    wreck

    xác tàu

  • 12

    burie

    chÎn vùi

  • 13

    caress

    vuốt ve

  • 14

    shoreline

    đường bờ biển

  • 15

    contour

    đường viền

  • 16

    compass

    la bàn

  • 17

    swaddle

    bao bọc

  • 18

    chart

    vẜ đồ họa

  • 19

    reverie

    giấc mơ

  • 20

    corner

    góc

  • 21

    plaintive

    ai oán

  • 22

    meandering

    gập gềnh

  • 23

    steer

    điều khiển

  • 24

    beagle

    chó săn nhỏ

  • 25

    crew

    đoàn đội

  • 26

    idiom

    thành ngữ

  • 27

    proof

    bằng chứng

  • 28

    questing

    điều tra

  • 29

    bouyant

    bồng bềnh

  • 30

    bravely

    dũng cảm

  • 31

    sail

    cánh buồm

  • 32

    sunder

    chia cắt, chia tách

  • 33

    speculative

    suy nghĩ

  • 34

    capotain

    thuyền trưởng

  • 35

    capotain

    thuyền trưởng

  • 36

    flatten

    làm phẳng

  • 37

    encircl

    bao bọc

  • 38

    brim

    vành

  • 39

    toss

    quăng

  • 40

    dreadfully

    khủng khiếp

  • 41

    dislodg

    văng

  • 42

    deck

    boong tàu

  • 43

    tiller

    bánh lái

  • 44

    steady

    vững chắc

  • 45

    greet

    chào đón

  • 46

    gentleman

    quÜ Îng

  • 47

    impressive

    ấn tượng

  • 48

    edifice

    dinh thá»±

  • 49

    towering

    cao chót vót

  • 50

    cap

    mũ

  • 51

    drawer

    ngăn tủ

  • 52

    shelf

    cái kệ

  • 53

    coil

    cuộn

  • 54

    rope

    dây thừng

  • 55

    scissors

    cái kéo

  • 56

    bowl

    cái bát

  • 57

    button

    cái nút

  • 58

    dozen

    hàng tá

  • 59

    odds

    những thứ kỳ lạ

  • 60

    fasten

    buộc chặt

  • 61

    neck

    cổ

  • 62

    bulg

    gồng lên

  • 63

    stiffly

    cứng chắc

  • 64

    muscles

    cơ bắp

  • 65

    carry such

    mang vác

  • 66

    load

    trọng tải

  • 67

    dingy

    xập xệ, bẩn thỉu

  • 68

    strode

    sải bước

  • 69

    tide

    thủy triều

  • 70

    harrumph

    hậm hực

  • 71

    bemusement

    sửng sốt

  • 72

    share a look of

    nhìn nhau

  • 73

    take turn

    thay phiên nhau