暗記メーカー
ログイン
từ vựng hè lớp 10 (2)
  • Phương Nhi

  • 問題数 100 • 5/28/2024

    記憶度

    完璧

    15

    覚えた

    35

    うろ覚え

    0

    苦手

    0

    未解答

    0

    アカウント登録して、解答結果を保存しよう

    問題一覧

  • 1

    Quá trình, con tuấn mã, hướng đi, sân chạy đua

    course n

  • 2

    Săn, đuổi,chạy

    course v

  • 3

    Buộc phải

    compel v

  • 4

    Sự hăng hái, nhiệt tình

    enthusiasm n

  • 5

    Quấy rầy, khó chịu

    troublesome a

  • 6

    Không ngờ, bất ngờ

    unforeseen a

  • 7

    Đâu buồn, đau khổ

    grievous a

  • 8

    Tò mò

    curious a

  • 9

    Tò mò (2)

    inquisitive a

  • 10

    Miễn cưỡng

    indisposed a

  • 11

    Căm phẫn

    indignant a

  • 12

    Ích kỉ

    selfish a

  • 13

    Nhược điểm

    defect n

  • 14

    Cay nghiệt

    harsh a

  • 15

    Bất mãn

    discontented a

  • 16

    Nghiệp dư

    amateur n

  • 17

    Hấp dẫn, quyến rũ

    fascinating a

  • 18

    Biến cố

    incident n

  • 19

    Không thể tẩy sạch, không thể gột sạch

    indelible a

  • 20

    Sống động, mạnh mẽ

    vivid a

  • 21

    Bất thình lình, một cách bất ngờ

    all of a sudden

  • 22

    Bối rối, lúng túng

    confused a

  • 23

    Khét tiếng, có tiếng xấu

    notorious a

  • 24

    Do, vì, bởi vì

    owing to a

  • 25

    Sự thù địch, sự ganh đua

    rivalry n

  • 26

    Sự xa xôi, hẻo lánh

    remoteness n

  • 27

    Rực cháy, bốc cháy

    ablaze a

  • 28

    Vũ khí giết người

    lethal weapons n

  • 29

    Liều lĩnh đúng chỗ thì mới đáng liều lĩnh

    discretion was the better part of valour

  • 30

    Điên cuồng, điên rồ

    frantic a

  • 31

    Tuyệt vọng, liều mạng, liều lĩnh

    desperate a

  • 32

    Kết luận

    conclude v

  • 33

    Chán ghét, phẫn nộ

    digusted a

  • 34

    Khác nhau, đa dạng

    various a

  • 35

    Truyền đi(qua các phương tiện đại chúng)

    transmit v

  • 36

    Sự tiến bộ, phát triển

    progress n

  • 37

    Trao tặng, bàn bạc, hội ý, hỏi ý kiến

    confer v

  • 38

    Chức năng,vai trò

    role n

  • 39

    Nhà triết học, triết gia

    philosopher n

  • 40

    Nhà tâm lý học

    psychologist n

  • 41

    Rắc rối, để hết tâm trí vào,bị liên lụy

    involved a

  • 42

    Hồi ức

    recollection n

  • 43

    Làm cho lỗ lắng

    alarm v

  • 44

    Sự báo động

    alarm n

  • 45

    Đảng phái

    party n

  • 46

    Ảnh hưởng

    influence v

  • 47

    Sự đau đớn, khổ sở

    misery n

  • 48

    Tài khoản,bản báo cáo

    account n

  • 49

    Xấu xí, đáng sợ,xấu xa

    ugly a

  • 50

    Khoảng cách giữa 2 điểm,2 nơi

    distance n

  • 51

    Lực lưỡng,vạm vỡ

    burly a

  • 52

    Đánh, đập

    strike v

  • 53

    Tiến lên

    proceed v

  • 54

    Thêm nữa

    further v

  • 55

    Cố gắng

    attempt v

  • 56

    Sự can thiệp, sự xen vào

    interference n

  • 57

    Cảm động, thảm bại, bị thương

    pathetic a

  • 58

    1/4 hoặc 15p, 3 tháng

    quarter n

  • 59

    Tro

    ash n

  • 60

    Sự can đảm

    courage n

  • 61

    Kẻ cướp , côn đồ

    gangster n

  • 62

    Nhạc cụ

    instrument n

  • 63

    Đánh giá cao, đánh giá đúng, hiểu rõ giá trị, thưởng thức

    appreciate v

  • 64

    Ống sáo

    flute n

  • 65

    Có khả năng

    capacity n

  • 66

    Kết giao, giao thiệp

    associate v

  • 67

    Nguyên thủy, ban sơ, cổ sơ

    primitive a

  • 68

    Làm cho, khiến cho

    lead v

  • 69

    Diện mạo, hình dạng, loại

    description n

  • 70

    Buồn tẻ

    dull a

  • 71

    Sừng

    horn n

  • 72

    Dời đi, Di chuyển

    remove v

  • 73

    Thác nước

    waterfall n

  • 74

    Chiếm,chiersm giữ

    occupy v

  • 75

    Nằm, xây dựng ở

    situate v

  • 76

    Ruộng lúa

    paddy field n

  • 77

    Nghề nghiệp, sự nghiệp

    career n

  • 78

    Người xin việc

    applicant n

  • 79

    Trường cấp 3

    upper-secondary school

  • 80

    Cách phát âm

    pronunciation n

  • 81

    Thời gian rảnh rỗi

    leisure n

  • 82

    Hoàn toàn, trọn vẹn

    entirely adv

  • 83

    Khả năng chuyên môn, trình độ chuyên môn, tiêu chuẩn

    qualification n

  • 84

    Kính trọng,tôn trọng

    respect v

  • 85

    Cho rằng, thừa nhận

    assume v

  • 86

    Bình minh, buổi đầu

    dawn n

  • 87

    Nông nghiệp

    agriculture n

  • 88

    Sự tiêu thụ,tiêu dùng

    consumption n

  • 89

    Nhiều thứ đủ loại, sự đa dạng

    variety n

  • 90

    Thịt

    flesh n

  • 91

    Xa xôi

    remote a

  • 92

    Kế sinh nhai

    livelihood n

  • 93

    Hành động dũng cảm

    heroic deed n

  • 94

    Đồn điền, vườn cây, khu đất trồng trọt

    plantation n

  • 95

    Lực lưỡng, cường tráng

    well-built a

  • 96

    Nghi ngờ

    suspect v

  • 97

    Dữ tợn,hung ác

    ferocious a

  • 98

    Sự bình tĩnh

    composure n

  • 99

    Cẩn thận, cẩn trọng

    cautiously a