問題一覧
1
Đặc biệt
peculiar a
2
Sự mê hoặc
fascination n
3
Nhà nghiên cứu, học giả
scholar n
4
Không ổn định
instable a
5
Đồng ruộng, lĩnh vực, bãi chiến trường
field n
6
Đường biên giới
boundary n
7
Như vậy
thus adv
8
Phân a (toán học), phần nhỏ
fraction n
9
Phụ thuộc vào.. để đạt được kq,cần đến
require v
10
Đề tài,vấn đề, chuyên môn
subject n
11
Sự tài giỏi
proficiency n
12
Gốc, đầu tiên
original a
13
Bản viết tay,bản thảo
manuscript n
14
Sâu sắc
acutely a
15
Bận rộn, đã hứa hôn
engaged a
16
Trừ khi
unless conj
17
Có sẵn
available a
18
Trong phạm vi, bên trong, giới hạn ( quyền lực,...)
within prep
19
Chiều hướng,xu hướng, ổ đĩa
drive n
20
Dồn,xưa,đánh đuổi, chạy, săn đuổi
drive v
21
Thuộc trí óc
intellectual a
22
Người trí óc
intellectual n
23
Không thể thiếu
indispensable a
24
Lũ lượt kéo đến, tụ tập, quây quanh
flock v
25
Đám đông,đàn ,bầy
flock n
26
Rộn ràng,rung động
throb v
27
Người tham quan
sight-seer n
28
Thực hiện,tiến hành, giải quyết
transact v
29
Phương tiện vận chuyển
means of transport
30
Phạm phải
commit v
31
Rủi rõ, điều không may
misfortune n
32
Đến bất ngờ
descend upon v
33
Tính tham lam
greed n
34
Điều kiện thuận lợi, phương tiện dễ dàng
facility n
35
Lối, cách,thói,thái độ,dáng vẻ
manner n
36
Tổ,ổ, chỗ ẩn náu
nest n
37
Còn lại, giữ
remain v
38
Thận trọng,sáng suốt
politic a
39
Chậm, trễ, muộn
late a adv
40
Vào thời gian gần đây, mới đây
lately adv
41
Muộn nhất, mới nhất,gần đây nhất
latest
42
Tên trộm
thief n
43
Những tên trộm
thieves n
44
Kẻ cướp
robber n
45
Trung thành, chung thủy,liên miên, không ngớt, không thay đổi
constant a
46
Sự sợ hãi
fear n
47
Sự thành lập, sự lập, cơ quan
institution n
48
Thể chế chính trị
political institutions
49
Thực vậy
indeed adv
50
Mô tả, miêu tả
describe v
51
Không ngừng, không dứt, không ngớt
ceaseless a
52
Ban hành, đóng,diễn(vai kịch)
enact v
53
Vở kịch, kịch tính
drama n
54
Nền dân chủ, chế độ dân chủ
democracy n
55
Các quyền lợi
rights n
56
Xâm phạm,vi phạm
infringe v
57
Sự sửa sai, sự đền bù, bồi thường
redress n
58
Chuyên chế
totalitarian a
59
Làm cho phụ thuộc vào, xem nhẹ
subordinated to v
60
Vu khống,phỉ báng
slanderous a
61
Hành vi sai trái
misconduct n
62
Sự vô ý thức,nông cạn
thoughtlessness n
63
Biết được,nhận ra, có ý thức
conscious a
64
Nước Mỹ
The States
65
Trạng thái, tình trạng
state n
66
Thuộc nhà nước
state a
67
Phát biểu,tuyên bố
state v
68
Dân,công dân
citizen n
69
Thực hiện
perform v
70
Chắc chắn, nào đó
certain a
71
Bổn phận, nhiệm vụ
duty n
72
Nhà nước
state n
73
Được hưởng, có được
enjoy v
74
Đuổi theo, truy nã, theo đuổi
pursue v
75
Việc
affair n
76
Ngớ ngẩn
silly a
77
Siết chặt
secure v
78
An tâm, bảo đảm,an toàn
secure a
79
Cho rằng,tin rằng,đòi hỏi
suppose v
80
Quyền lợi
interest n
81
Vượt quá
exceed v
82
Sử dụng
exercise v
83
Tán tỉnh
elope v
84
Tài sản
property n
85
Đạo đức, hành vi
conduct n
86
Hướng dẫn
conduct v
87
Hợp pháp
legal a
88
Theo
according prep
89
Bạn, đồng chí, anh chàng
fellow n
90
Thứ tự, trật tự
order n
91
Duy trì, giữ
maintain v
92
Con sóc
squirrel n
93
Do, vì
as a result
94
Sự dễ dàng, sự thoải mái
ease n
95
Bộ trưởng
minister n
96
Sự đau khổ, sự thất vọng
sorrow n
97
Độc ác, dữ tợn
cruel a