暗記メーカー
ログイン
từ vựng hè lớp 10 (1)
  • Phương Nhi

  • 問題数 100 • 5/24/2024

    記憶度

    完璧

    15

    覚えた

    35

    うろ覚え

    0

    苦手

    0

    未解答

    0

    アカウント登録して、解答結果を保存しよう

    問題一覧

  • 1

    Đặc biệt

    peculiar a

  • 2

    Sự mê hoặc

    fascination n

  • 3

    Nhà nghiên cứu, học giả

    scholar n

  • 4

    Không ổn định

    instable a

  • 5

    Đồng ruộng, lĩnh vực, bãi chiến trường

    field n

  • 6

    Đường biên giới

    boundary n

  • 7

    Như vậy

    thus adv

  • 8

    Phân a (toán học), phần nhỏ

    fraction n

  • 9

    Phụ thuộc vào.. để đạt được kq,cần đến

    require v

  • 10

    Đề tài,vấn đề, chuyên môn

    subject n

  • 11

    Sự tài giỏi

    proficiency n

  • 12

    Gốc, đầu tiên

    original a

  • 13

    Bản viết tay,bản thảo

    manuscript n

  • 14

    Sâu sắc

    acutely a

  • 15

    Bận rộn, đã hứa hôn

    engaged a

  • 16

    Trừ khi

    unless conj

  • 17

    Có sẵn

    available a

  • 18

    Trong phạm vi, bên trong, giới hạn ( quyền lực,...)

    within prep

  • 19

    Chiều hướng,xu hướng, ổ đĩa

    drive n

  • 20

    Dồn,xưa,đánh đuổi, chạy, săn đuổi

    drive v

  • 21

    Thuộc trí óc

    intellectual a

  • 22

    Người trí óc

    intellectual n

  • 23

    Không thể thiếu

    indispensable a

  • 24

    Lũ lượt kéo đến, tụ tập, quây quanh

    flock v

  • 25

    Đám đông,đàn ,bầy

    flock n

  • 26

    Rộn ràng,rung động

    throb v

  • 27

    Người tham quan

    sight-seer n

  • 28

    Thực hiện,tiến hành, giải quyết

    transact v

  • 29

    Phương tiện vận chuyển

    means of transport

  • 30

    Phạm phải

    commit v

  • 31

    Rủi rõ, điều không may

    misfortune n

  • 32

    Đến bất ngờ

    descend upon v

  • 33

    Tính tham lam

    greed n

  • 34

    Điều kiện thuận lợi, phương tiện dễ dàng

    facility n

  • 35

    Lối, cách,thói,thái độ,dáng vẻ

    manner n

  • 36

    Tổ,ổ, chỗ ẩn náu

    nest n

  • 37

    Còn lại, giữ

    remain v

  • 38

    Thận trọng,sáng suốt

    politic a

  • 39

    Chậm, trễ, muộn

    late a adv

  • 40

    Vào thời gian gần đây, mới đây

    lately adv

  • 41

    Muộn nhất, mới nhất,gần đây nhất

    latest

  • 42

    Tên trộm

    thief n

  • 43

    Những tên trộm

    thieves n

  • 44

    Kẻ cướp

    robber n

  • 45

    Trung thành, chung thủy,liên miên, không ngớt, không thay đổi

    constant a

  • 46

    Sự sợ hãi

    fear n

  • 47

    Sự thành lập, sự lập, cơ quan

    institution n

  • 48

    Thể chế chính trị

    political institutions

  • 49

    Thực vậy

    indeed adv

  • 50

    Mô tả, miêu tả

    describe v

  • 51

    Không ngừng, không dứt, không ngớt

    ceaseless a

  • 52

    Ban hành, đóng,diễn(vai kịch)

    enact v

  • 53

    Vở kịch, kịch tính

    drama n

  • 54

    Nền dân chủ, chế độ dân chủ

    democracy n

  • 55

    Các quyền lợi

    rights n

  • 56

    Xâm phạm,vi phạm

    infringe v

  • 57

    Sự sửa sai, sự đền bù, bồi thường

    redress n

  • 58

    Chuyên chế

    totalitarian a

  • 59

    Làm cho phụ thuộc vào, xem nhẹ

    subordinated to v

  • 60

    Vu khống,phỉ báng

    slanderous a

  • 61

    Hành vi sai trái

    misconduct n

  • 62

    Sự vô ý thức,nông cạn

    thoughtlessness n

  • 63

    Biết được,nhận ra, có ý thức

    conscious a

  • 64

    Nước Mỹ

    The States

  • 65

    Trạng thái, tình trạng

    state n

  • 66

    Thuộc nhà nước

    state a

  • 67

    Phát biểu,tuyên bố

    state v

  • 68

    Dân,công dân

    citizen n

  • 69

    Thực hiện

    perform v

  • 70

    Chắc chắn, nào đó

    certain a

  • 71

    Bổn phận, nhiệm vụ

    duty n

  • 72

    Nhà nước

    state n

  • 73

    Được hưởng, có được

    enjoy v

  • 74

    Đuổi theo, truy nã, theo đuổi

    pursue v

  • 75

    Việc

    affair n

  • 76

    Ngớ ngẩn

    silly a

  • 77

    Siết chặt

    secure v

  • 78

    An tâm, bảo đảm,an toàn

    secure a

  • 79

    Cho rằng,tin rằng,đòi hỏi

    suppose v

  • 80

    Quyền lợi

    interest n

  • 81

    Vượt quá

    exceed v

  • 82

    Sử dụng

    exercise v

  • 83

    Tán tỉnh

    elope v

  • 84

    Tài sản

    property n

  • 85

    Đạo đức, hành vi

    conduct n

  • 86

    Hướng dẫn

    conduct v

  • 87

    Hợp pháp

    legal a

  • 88

    Theo

    according prep

  • 89

    Bạn, đồng chí, anh chàng

    fellow n

  • 90

    Thứ tự, trật tự

    order n

  • 91

    Duy trì, giữ

    maintain v

  • 92

    Con sóc

    squirrel n

  • 93

    Do, vì

    as a result

  • 94

    Sự dễ dàng, sự thoải mái

    ease n

  • 95

    Bộ trưởng

    minister n

  • 96

    Sự đau khổ, sự thất vọng

    sorrow n

  • 97

    Độc ác, dữ tợn

    cruel a