暗記メーカー
ログイン
ベトナム語
  • ユーザ名非公開

  • 問題数 67 • 7/24/2024

    記憶度

    完璧

    10

    覚えた

    25

    うろ覚え

    0

    苦手

    0

    未解答

    0

    アカウント登録して、解答結果を保存しよう

    問題一覧

  • 1

    trứng

  • 2

    春雨

    miến

  • 3

    にんにく

    tỏi

  • 4

    唐辛子

    ớt

  • 5

    レモン

    canh

  • 6

    豚肉

    thịt lợn

  • 7

    ライスペーパー

    bánh đa nem

  • 8

    砂糖

    đường

  • 9

    キクラゲ

    mộc nhĩ

  • 10

    食用油

    đầu ăn

  • 11

    ねぎ

    hành lá

  • 12

    100g

    1 lạng

  • 13

    ひとさじ

    1 quả

  • 14

    少々

    1 ít

  • 15

    みじんぎり

    băm

  • 16

    同様に

    cũng

  • 17

    ボウル

    bát to

  • 18

    置く

    để

  • 19

    混ぜる

    trộn

  • 20

    まとめる

    tóm lại

  • 21

    包む

    lại

  • 22

    フライパン

    chảo

  • 23

    沸かす

    đun sôi

  • 24

    vàng

  • 25

    あげる

    rán

  • 26

    つける

    chấm

  • 27

    飛行機

    máy bay

  • 28

    汽車

    tàu hỏa

  • 29

    自転車

    xe đạp

  • 30

    バイク

    xe máy

  • 31

    エクササイズ

    tập thể dục

  • 32

    公園

    vườn hoa

  • 33

    レジ

    quầy

  • 34

    早い

    sớm

  • 35

    食品

    thực phẩm

  • 36

    生ビール

    bia hơi

  • 37

    帽子

  • 38

    かぶる

    đội

  • 39

    道路

    đường

  • 40

    Tắc

    渋滞

  • 41

    Thường

    いつも

  • 42

    滅多に

    hiếm khí

  • 43

    掃除する

    dọn dẹp

  • 44

    整理する

    dọn

  • 45

    Lau

    拭く

  • 46

    掃く

    quét

  • 47

    引き出す

    rút

  • 48

    お風呂に入る

    tắm

  • 49

    tàu thủy

  • 50

    ヨット

    thuyền

  • 51

    トラック

    xe tải

  • 52

    何でいくか

    bằng gì?

  • 53

    もし〜なら

    nếu〜 thì

  • 54

    どのくらいの間

    mất bao lâu

  • 55

    どこまで

    cách bao xe

  • 56

    Lan đã chưa?

    もう〜した?、したことある?

  • 57

    Luôn luôn

    毎度

  • 58

    Luôn

    毎回

  • 59

    Thường xuyên

    いつも

  • 60

    Thường

    たいてい

  • 61

    Hay

    よく

  • 62

    時々

    thỉnh thoảng

  • 63

    たまに

    đôi khi

  • 64

    滅多に

    ít khi

  • 65

    ほとんどない

    hiếm khi

  • 66

    Không bao giờ

    全くない

  • 67

    Chỉ ~thôi

    〜だけ、のみ