問題一覧
1
どのくらいの間
mất bao lâu
2
ほとんどない
hiếm khi
3
公園
vườn hoa
4
レジ
quầy
5
唐辛子
ớt
6
整理する
dọn
7
道路
đường
8
Luôn
毎回
9
にんにく
tỏi
10
同様に
cũng
11
砂糖
đường
12
自転車
xe đạp
13
滅多に
hiếm khí
14
沸かす
đun sôi
15
かぶる
đội
16
豚肉
thịt lợn
17
春雨
miến
18
食品
thực phẩm
19
金
vàng
20
汽車
tàu hỏa
21
置く
để
22
生ビール
bia hơi
23
エクササイズ
tập thể dục
24
Chỉ ~thôi
〜だけ、のみ
25
100g
1 lạng
26
早い
sớm
27
Không bao giờ
全くない
28
もし〜なら
nếu〜 thì
29
Luôn luôn
毎度
30
まとめる
tóm lại
31
レモン
canh
32
ライスペーパー
bánh đa nem
33
掃く
quét
34
船
tàu thủy
35
つける
chấm
36
Lau
拭く
37
ヨット
thuyền
38
あげる
rán
39
ひとさじ
1 quả
40
たまに
đôi khi
41
飛行機
máy bay
42
何でいくか
bằng gì?
43
どこまで
cách bao xe
44
引き出す
rút
45
お風呂に入る
tắm
46
バイク
xe máy
47
フライパン
chảo
48
食用油
đầu ăn
49
掃除する
dọn dẹp
50
混ぜる
trộn
51
帽子
mũ
52
滅多に
ít khi
53
卵
trứng
54
Thường xuyên
いつも
55
Thường
いつも
56
みじんぎり
băm
57
Lan đã chưa?
もう〜した?、したことある?
58
包む
lại
59
トラック
xe tải
60
時々
thỉnh thoảng
61
Hay
よく
62
ねぎ
hành lá
63
少々
1 ít
64
Tắc
渋滞
65
キクラゲ
mộc nhĩ
66
Thường
たいてい
67
ボウル
bát to