暗記メーカー
ログイン
English
  • ユーザ名非公開

  • 問題数 86 • 8/6/2023

    記憶度

    完璧

    12

    覚えた

    32

    うろ覚え

    0

    苦手

    0

    未解答

    0

    アカウント登録して、解答結果を保存しよう

    問題一覧

  • 1

    preference

    sự thích hơn

  • 2

    sự ngâm nước

    imersion

  • 3

    sát nhập

    incorporate

  • 4

    viễn thông

    telecommunication

  • 5

    undoubtedly

    chắc chắn

  • 6

    literally

    thật vậy

  • 7

    to demand

    yêu cầu

  • 8

    sát nhập

    incorporate

  • 9

    làm bẩn

    contaminate

  • 10

    chắc chắn

    undoubtedly

  • 11

    ruột

    intestine

  • 12

    sự ngâm nước

    imersion

  • 13

    imitate

    bắt chước

  • 14

    sự thu hút

    attraction

  • 15

    import

    nhập khẩu

  • 16

    export

    xuất khẩu

  • 17

    propose

    đề nghị

  • 18

    incorporate =

    include

  • 19

    interrupr

    ngắt

  • 20

    make out=

    understand

  • 21

    lạm dụng, lăng mạ

    abuse

  • 22

    thể xác

    physical

  • 23

    quỹ đạo

    orbiting

  • 24

    mục đích

    purpose

  • 25

    vệ tinh

    satellite

  • 26

    spacecraft

    tàu vũ trụ

  • 27

    tên lửa

    rocket

  • 28

    telescope

    thiên văn

  • 29

    đánh giá

    appreciate

  • 30

    sự đóng góp

    contribution

  • 31

    bắt kịp

    catch up with

  • 32

    put up with

    chịu đựng

  • 33

    nảy ra ý tưởng

    comedown with

  • 34

    khả năg

    ability

  • 35

    chịu áp lực

    under pressure

  • 36

    giám đốc

    manager

  • 37

    hướng dẫn viên

    guide

  • 38

    khẩu trang y tế

    surgical mark

  • 39

    colleaque

    đồng nghiệp

  • 40

    financially

    về mặt tài chính

  • 41

    sensitively

    nhạy cảm

  • 42

    unrealistic

    phi thực tế

  • 43

    sensible

    biết điều

  • 44

    hypertension

    chứng tăng huyết áp

  • 45

    diabetes

    bệnh đái tháo đường

  • 46

    sự rủi ro

    risk

  • 47

    mãn tính

    chronic

  • 48

    chế độ ăn sáng

    dietary

  • 49

    cụ thể

    specific

  • 50

    nuticent

    bổ dinh dưỡng

  • 51

    underline

    làm nền tảng

  • 52

    thành phần

    component

  • 53

    grant

    chấp nhận

  • 54

    fad

    mốt nhất thời

  • 55

    appeal

    khẩn khoản

  • 56

    còn mới

    virgin

  • 57

    to sum up

    kết luận

  • 58

    refine

    cải thiện

  • 59

    không bị ảnh hưởng bởi

    unaffected by

  • 60

    competitive

    cạnh tranh

  • 61

    properly

    chắc chắn

  • 62

    nghiêm trọng

    seriously

  • 63

    to accuse sb of

    buộc tội ai

  • 64

    no

    enormous

  • 65

    quấy rầy,làm phiền

    disturb

  • 66

    poor(adj)

    nghèo

  • 67

    poverty(n)

    sự nghèo khổ

  • 68

    phân huỷ

    dissolve

  • 69

    quăng

    cast

  • 70

    tính chất xác thực

    authenticity

  • 71

    lớp đất sét

    layer

  • 72

    lộng lẫy , tráng lệ

    gorgerous

  • 73

    con cháu , đời sau

    descendant

  • 74

    đồ tạo tác

    artifact

  • 75

    hột

    bead

  • 76

    nơi tổ chức sự kiện

    running track

  • 77

    sự khéo léo , lành nghề

    craftmanship

  • 78

    superb

    nguy nga

  • 79

    hấp dẫn, thú vị

    fascinating

  • 80

    mua sắm

    purchase

  • 81

    đê

    dyke

  • 82

    ngõ lối đi

    alley

  • 83

    poonah-paper

    giấy gió

  • 84

    bản mộc

    wood block

  • 85

    verse

    thơ ca

  • 86

    hưng thịnh

    flourish