記憶度
4問
12問
0問
0問
0問
アカウント登録して、解答結果を保存しよう
問題一覧
1
あさ
buổi sáng
2
ひる
buổi trưa
3
よる
buổi tối
4
いす
cái ghế
5
とけい
đồng hồ
6
ざっし
tạp chí
7
にほんご
tiếng Nhật
8
やま
núi
9
やさい
rau củ
10
ほん
cuốn sách
11
そら
bầu trời
12
いってください
hãy nói
13
よんでください
hãy đọc
14
ってどういういみですか
có nghĩa là gì?
15
ちょっと、しつれいします
tôi xin phép ra ngoài
16
もうすこしゆっくりいってください
xin hãy nói chậm lại một chút
17
もういちどおねがいします
xin hãy nhắc lại một lần nữa
18
なまえ
tên
19
テレビ
tivi
20
ソファ
ghế sofa
21
シャツ
áo sơ mi
22
コーヒー
cà phê
23
レストランン
nhà hàng
24
ジュース
nước ép
25
イギリス
nước Anh
26
ベトナムじん
người Việt Nam
27
フィリピン
Phi lip pin
28
エアコン
máy điều hoà
29
わかりました
đã hiểu
30
ねこ
con mèo